🌾 End:

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 106 ALL : 124

(病) : 생물체의 몸에 이상이 생겨 생물체가 정상적인 활동을 하지 못하고 괴로움을 느끼게 되는 현상. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỆNH, BỆNH TẬT: Hiện tượng trong cơ thể sinh vật xuất hiện dị thường khiến sinh vật không thể hoạt động bình thường và cảm thấy khó chịu.

(甁) : 주로 액체나 가루를 담는 데 쓰는, 목이 길고 좁은 그릇. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH, CHAI, LỌ: Đồ đựng có cổ dài và hẹp, chủ yếu dùng để đựng chất lỏng hoặc bột.

(꽃 甁) : 꽃을 꽂아 놓는 병. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH HOA: Bình cắm hoa.

(問病) : 병에 걸리거나 다친 사람을 찾아가 위로함. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC THĂM BỆNH: Việc tìm đến với người bị bệnh hoặc bị thương để an ủi.

(눈 病) : 눈에 생기는 병. ☆☆ Danh từ
🌏 BỆNH MẮT, CHỨNG ĐAU MẮT: Bệnh phát sinh trong mắt.

(疾病) : 몸에 생기는 온갖 병. ☆☆ Danh từ
🌏 BỆNH TẬT: Tất cả bệnh phát sinh trong cơ thể.

(술 甁) : 술을 담는 병. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH RƯỢU, CHAI RƯỢU: Bình (chai) đựng rượu.

백혈 (白血病) : 정상적인 백혈구가 적어지고 비정상적인 백혈구가 많아져 고열이나 빈혈, 출혈 등을 일으키는 병. Danh từ
🌏 BỆNH BẠCH CẦU, BỆNH MÁU TRẮNG: Bệnh mà lượng bạch cầu thường ít đi và bạch cầu không bình thường nhiều lên gây ra sốt cao hay thiếu máu, xuất huyết v.v...

유전 (遺傳病) : 색맹이나 혈우병처럼 유전에 의해 자손에게 전해지는 병. Danh từ
🌏 BỆNH DI TRUYỀN: Bệnh được truyền sang con cháu do di truyền như bệnh mù màu hay bệnh rối loạn đông máu.

(重病) : 목숨이 위험할 정도로 몹시 아픈 병. Danh từ
🌏 BỆNH NẶNG: Bệnh rất nặng đến mức tính mạng bị nguy hiểm.

불치 (不治病) : 잘 낫지 않거나 고치지 못하는 병. Danh từ
🌏 BỆNH NAN Y: Bệnh không dễ khỏi hoặc không thể chữa được.

(萬病) : 모든 병. Danh từ
🌏 MỌI BỆNH TẬT, MỌI BỆNH TẬT, BÁCH BỆNH: Tất cả các bệnh.

(鬪病) : 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸움. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Việc có quyết tâm chữa bệnh và đương đấu với bệnh.

당뇨 (糖尿病) : 오줌에 당분이 비정상적으로 많이 섞여 나오는 병. Danh từ
🌏 BỆNH TIỂU ĐƯỜNG: Bệnh mà trong nước tiểu có chứa tỉ lệ đường nhiều bất thường.

난치 (難治病) : 고치기 어려운 병. Danh từ
🌏 BỆNH NAN Y, BỆNH KHÓ ĐIỀU TRỊ: Bệnh rất khó có thể chữa trị.

성인 (成人病) : 고혈압, 당뇨병, 동맥 경화증 등 중년 이후의 사람들에게 생기는 여러 가지 병. Danh từ
🌏 BỆNH NGƯỜI LỚN: Nhiều loại bệnh xuất hiện ở những người sau trung niên như cao huyết áp, bệnh tiểu đường, xơ cứng động mạnh...

(發病) : 병이 나거나 병에 걸림. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT BỆNH: Việc mắc bệnh hay sinh bệnh.

전염 (傳染病) : 다른 사람에게 옮아가기 쉬운 병. Danh từ
🌏 BỆNH TRUYỀN NHIỄM: Bệnh dễ lây sang người khác.


:
Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82)