🌟 투병 (鬪病)

  Danh từ  

1. 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸움.

1. SỰ CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Việc có quyết tâm chữa bệnh và đương đấu với bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 투병.
    Fighting cancer.
  • Google translate 오랜 투병.
    A long struggle against disease.
  • Google translate 투병 생활.
    Life of fighting disease.
  • Google translate 투병 중.
    Fighting sickness.
  • Google translate 투병을 하다.
    Fight a disease.
  • Google translate 유민이는 몇 년째 암으로 투병 중이다.
    Yumin has been battling cancer for years.
  • Google translate 할아버지는 지병으로 인한 오랜 투병 끝에 돌아가셨다.
    Grandfather died after a long struggle with chronic diseases.
  • Google translate 힘든 투병 생활을 견뎌 온 민준이가 완치됐대.
    Min-joon, who has endured a hard struggle against illness, is completely cured.
    Google translate 응, 민준이의 강한 의지가 병을 이긴 거야.
    Yes, min-joon's strong will won over his illness.

투병: fighting against a disease,とうびょう【闘病】,lutte contre une maladie,lucha contra la enfermedad,مكافحة مرض,өвчинтэй тэмцэлдэх,sự chiến đấu với bệnh tật,การต่อสู้โรค, การต่อสู้ดิ้นรนกับโรค, การอดทนต่อสู้กับโรค,perjuangan melawan penyakit,борьба с болезнью,与疾病作斗争,与疾病抗争,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투병 (투병)
📚 Từ phái sinh: 투병하다(鬪病하다): 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸우다.
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 투병 (鬪病) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)