🌟 반포지효 (反哺之孝)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반포지효 (
반ː포지효
)
🌷 ㅂㅍㅈㅎ: Initial sound 반포지효
-
ㅂㅍㅈㅎ (
반포지효
)
: 자식이 자라 부모를 지극하게 모시는 효성.
Danh từ
🌏 SỰ HIẾU THẢO TỘT CÙNG: Sự hiếu thuận của con cái sau khi đã lớn lên biết tận tâm tận lực chăm sóc bố mẹ.
• Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57)