🌟 반포지효 (反哺之孝)

Danh từ  

1. 자식이 자라 부모를 지극하게 모시는 효성.

1. SỰ HIẾU THẢO TỘT CÙNG: Sự hiếu thuận của con cái sau khi đã lớn lên biết tận tâm tận lực chăm sóc bố mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반포지효의 뜻.
    Semi-polar meaning.
  • 반포지효가 사라지다.
    The anti-polar effect disappears.
  • 반포지효를 가르치다.
    Teach anti-polysis.
  • 반포지효를 따르다.
    Follow the anti-polar effect.
  • 반포지효를 행하다.
    Perform a semi-polar effect.
  • 반포지효로 모시다.
    Serve in semi-positivity.
  • 그 남자는 부모를 반포지효로 모시며 다른 사람들에게 본보기가 되었다.
    The man set an example for others, serving his parents as anti-positives.
  • 자식이 세 명이나 있지만 홀로 사는 그 할머니께 반포지효는 먼 나라의 이야기와 같았다.
    For the grandmother, who has three children but lives alone, the anti-positivity was like a story of a distant country.
  • 투병 중인 아버지에게 간을 이식해 준 아들의 이야기가 신문에 실렸어요.
    The story of my son who transplanted his liver to a father who was suffering from a disease was published in the newspaper.
    그야말로 반포지효를 보여 주는 사례네요.
    That's an example of a semi-polar effect.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반포지효 (반ː포지효)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78)