🌟 반포지효 (反哺之孝)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반포지효 (
반ː포지효
)
🌷 ㅂㅍㅈㅎ: Initial sound 반포지효
-
ㅂㅍㅈㅎ (
반포지효
)
: 자식이 자라 부모를 지극하게 모시는 효성.
Danh từ
🌏 SỰ HIẾU THẢO TỘT CÙNG: Sự hiếu thuận của con cái sau khi đã lớn lên biết tận tâm tận lực chăm sóc bố mẹ.
• Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273)