🌾 End:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 16

(有效) : 사용할 수 있거나 효과가 있음. Danh từ
🌏 SỰ HỮU HIỆU: Việc có thể sử dụng hoặc có hiệu quả.

(藥效) : 약의 효과. Danh từ
🌏 CÔNG HIỆU CỦA THUỐC, TÁC DỤNG CỦA THUỐC: Hiệu quả của thuốc.

(孝) : 부모를 잘 모시어 받드는 일. Danh từ
🌏 HIẾU, SỰ HIẾU THẢO: Sự phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.

(發效) : 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타남. 또는 그 효력을 나타냄. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HUY HIỆU LỰC, VIỆC CÓ HIỆU LỰC: Việc những thứ như điều ước, luật, công văn thể hiện hiệu lực. Hoặc việc thể hiện hiệu lực đó.

(無效) : 아무런 효력이나 효과가 없음. Danh từ
🌏 VÔ HIỆU: Việc không có chút hiệu lực hay hiệu quả gì cả.

(醱酵) : 효모나 미생물에 의해 유기물이 분해되고 변화하는 작용. Danh từ
🌏 SỰ LÊN MEN: Tác dụng làm thay đổi và phân giải chất hữu cơ do vi sinh vật hoặc do men.

(忠孝) : 나라에 대한 충성과 부모에 대한 효도. Danh từ
🌏 SỰ TRUNG HIẾU: Sự trung thành với đất nước và hiếu thảo với cha mẹ.

(特效) : 어떤 병이나 증세에 특별히 좋은 효과. Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ ĐẶC BIỆT: Hiệu quả tốt một cách đặc biệt với bệnh hay triệu chứng nào đó.

(失效) : 효력을 잃음. Danh từ
🌏 SỰ MẤT HIỆU LỰC: Việc mất hiệu lực.

(不孝) : 부모를 공경하지 않고 잘 받들지 않음. Danh từ
🌏 SỰ BẤT HIẾU: Sự không tôn kính và vâng lời cha mẹ.

(卽效) : 약 등을 먹거나 발랐을 때 바로 나타나는 좋은 반응. Danh từ
🌏 TÁC DỤNG TỨC THÌ, SỰ CÓ HIỆU QUẢ NGAY: Phản ứng tốt thể hiện ngay khi uống hoặc bôi những cái như thuốc.

공소 시 (公訴時效) : 사건이 일어난 뒤 일정 기간 내에만 검사가 공소할 수 있고 이후에는 공소를 할 수 없도록 정한 기한. None
🌏 THỜI HẠN KHỞI TỐ: Thời hạn quy định công tố viên có thể khởi tố chỉ trong khoảng thời gian nhất định sau khi vụ án xảy ra và sau khoảng thời gian đó không thể khởi tố được nữa.

반포지 (反哺之孝) : 자식이 자라 부모를 지극하게 모시는 효성. Danh từ
🌏 SỰ HIẾU THẢO TỘT CÙNG: Sự hiếu thuận của con cái sau khi đã lớn lên biết tận tâm tận lực chăm sóc bố mẹ.

(數爻) : 낱낱의 수. Danh từ
🌏 SỐ, CON SỐ: Số của từng cái một.

(實效) : 실제로 나타나는 효과나 효력. Danh từ
🌏 HIỆU LỰC THỰC TẾ, HIỆU QUẢ THỰC TẾ: Hiệu lực hay hiệu quả thể hiện trên thực tế.

(咆哮) : 사나운 짐승이 크게 울부짖음. 또는 그 울부짖는 소리. Danh từ
🌏 SỰ GẦM RÚ, TIẾNG GẦM RÚ: Việc thú dữ kêu to. Hoặc tiếng kêu đó.


:
Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81)