🌟 무효 (無效)

  Danh từ  

1. 아무런 효력이나 효과가 없음.

1. VÔ HIỆU: Việc không có chút hiệu lực hay hiệu quả gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무효 결정.
    Void decision.
  • Google translate 무효 골.
    Invalid goal.
  • Google translate 무효 처리.
    Void processing.
  • Google translate 무효 판결.
    Void ruling.
  • Google translate 무효가 되다.
    Disappear.
  • Google translate 무효를 만들다.
    To render void.
  • Google translate 무효를 선언하다.
    Declare invalid.
  • Google translate 무효를 주장하다.
    Claim invalidity.
  • Google translate 무효라고 선언하다.
    Declare invalid.
  • Google translate 무효라고 주장하다.
    Claims invalid.
  • Google translate 무효라고 판정하다.
    To adjudicate invalid.
  • Google translate 무효로 간주하다.
    Consider invalid.
  • Google translate 무효로 결정되다.
    Decided to be invalid.
  • Google translate 무효로 끝나다.
    End in nullity.
  • Google translate 무효로 돌아가다.
    Return to nullity.
  • Google translate 무효로 되다.
    Be nullified.
  • Google translate 무효로 만들다.
    To make null and void.
  • Google translate 무효로 보다.
    To regard as invalid.
  • Google translate 무효로 인정하다.
    To acknowledge as invalid.
  • Google translate 무효로 처리하다.
    Treat as invalid.
  • Google translate 무효로 치다.
    Strike as invalid.
  • Google translate 무효로 하다.
    Invalidate.
  • Google translate 그는 선거법을 위반하였기 때문에 국회 의원 당선이 무효가 되었다.
    Because he violated the election law, his election to the national assembly was nullified.
  • Google translate 내가 계약서에 동의의 의사를 밝히는 도장을 찍지 않는 한 이 계약은 무효이다.
    This contract is void unless i stamp the agreement.
  • Google translate 그는 나의 요구를 들어주지 않아 나의 긴 설득은 결국 무효로 끝나고 말았다.
    He didn't comply with my request, so my long persuasion ended in nullification.
  • Google translate 마지막 한 표는 찬성과 반대 사이에 표시를 했기 때문에 무효로 처리되었다.
    The last vote was invalidated because it marked between yes and no.
Từ trái nghĩa 유효(有效): 사용할 수 있거나 효과가 있음.
Từ tham khảo 실효(失效): 효력을 잃음.

무효: invalidity,むこう【無効】,invalidité,invalidez, ineficacia,لاغٍ,хүчингүй, хүчин төгөлдөр бус, хүчингүй болох,vô hiệu,โมฆะ, การไม่มีผล, การไม่มีผลบังคับ,tidak absah, tidak laku, tidak berfek, tidak berpengaruh,недействительность; неэффективность; бесполезность,无效,作废,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무효 (무효)
📚 Từ phái sinh: 무효하다(無效하다): 아무런 효력이나 효과가 없다.

🗣️ 무효 (無效) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sở thích (103) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101)