🌟 만화 (漫畫)

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람의 인생이나 사회 또는 상상 속의 이야기를 재미있게 표현한 그림. 또는 그런 그림을 엮은 책.

1. TRANH HOẠT HÌNH, TRUYỆN TRANH: Bức tranh thể hiện một cách lý thú câu chuyện trong tưởng tượng, xã hội hay cuộc đời của con người. Hoặc sách có biên soạn những bức tranh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명랑 만화.
    Bright cartoon.
  • Google translate 순정 만화.
    Pure cartoon.
  • Google translate 원작 만화.
    The original comic.
  • Google translate 만화 동아리.
    Cartoon club.
  • Google translate 만화를 그리다.
    Draw cartoons.
  • Google translate 만화를 보다.
    Watch cartoons.
  • Google translate 만화를 읽다.
    Read comics.
  • Google translate 만화를 연재하다.
    Serialize a cartoon.
  • Google translate 이 드라마는 신문에 십 년 가까이 연재되며 큰 인기를 끌었던 만화를 원작으로 하고 있다.
    The drama is based on a cartoon that has been very popular for nearly a decade in the newspaper.
  • Google translate 정 화백은 사회에 대한 날카로운 풍자가 돋보이는 만화를 그려 신간을 낼 때마다 화제가 된다.
    Artist chung makes headlines every time he publishes a new book, drawing cartoons featuring sharp satire about society.
  • Google translate 유민이가 만화가로 데뷔했다는 얘기 들었어?
    Did you hear that yoomin made her debut as a cartoonist?
    Google translate 응. 걔는 어렸을 때부터 종이만 있으면 만화 그리는 게 일이더니 결국 만화가가 됐더라고.
    Yeah. ever since he was a kid, drawing cartoons with paper became a cartoonist.

만화: comics,まんが【漫画】,caricature, dessin humoristique, bande dessinée, B.D.,tira cómica, historieta, cómics,كاريكاتير,комик зураг, комик ном,tranh hoạt hình, truyện tranh,การ์ตูน, หนังสือการ์ตูน,komik,карикатура; юмористический рисунок; комикс,漫画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만화 (만ː화)
📚 thể loại: Mĩ thuật   Sở thích  


🗣️ 만화 (漫畫) @ Giải nghĩa

🗣️ 만화 (漫畫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19)