🌟 더빙 (dubbing)

Danh từ  

1. 외국 영화의 대사를 해당 언어로 바꾸어 성우의 목소리로 다시 녹음하는 일.

1. SỰ LỒNG TIẾNG: Việc chuyển lời thoại của phim nước ngoài thành một ngôn ngữ tương ứng rồi thu lại bằng giọng của diễn viên lồng tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라마 더빙.
    Dramatic dubbing.
  • Google translate 만화 더빙.
    Cartoon dubbing.
  • Google translate 영화 더빙.
    Movie dubbing.
  • Google translate 더빙 성우.
    A dubbing voice.
  • Google translate 더빙 작업.
    Dubbing work.
  • Google translate 더빙이 되다.
    Doubtful.
  • Google translate 더빙을 하다.
    Dub.
  • Google translate 외국 드라마의 더빙 작업을 위해서는 먼저 우리말로 정확하게 번역을 해야 한다.
    To dub foreign dramas, you must first translate accurately into korean.
  • Google translate 나는 우리말로 더빙이 된 영화보다는 배우의 원래 대사를 들을 수 있는 자막 영화가 더 좋다.
    I prefer subtitled films where i can hear the actor's original lines rather than movies dubbed in korean.
  • Google translate 이 영화는 더빙이 좀 이상한 것 같아.
    This movie's a little weird dubbing.
    Google translate 맞아. 성우의 목소리도 안 어울리고 말소리의 길이도 잘 맞지 않네.
    That's right. the voice doesn't match and the length of the speech doesn't match well.

더빙: dubbing,ふきかえ【吹き替え】,doublage,doblaje,الدبلجة,дуу оруулах,sự lồng tiếng,การพากย์หนัง, การพากย์บทภาพยนตร์, การอัดเสียงลงบนแผ่นฟิล์ม,alih suara,дублирование,配音,


📚 Từ phái sinh: 더빙하다: 대사만 녹음된 테이프에 음악, 효과음 따위를 더하여 다시 녹음하다., 외국어로…

🗣️ 더빙 (dubbing) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43)