💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 23 ALL : 26

산 (氷山) : 북극이나 남극의 바다에 떠다니는 얼음덩어리. Danh từ
🌏 NÚI BĂNG, TẢNG BĂNG: Tảng băng trôi nổi ở biển Bắc cực hay Nam cực.

수 (氷水) : 얼음을 잘게 갈고 그 위에 삶은 팥, 과일 등을 올린 음식. Danh từ
🌏 MÓN ĐÁ BÀO: Loại thức ăn xay nhỏ đá rồi cho những thứ như đậu nấu, trái cây lên trên.

하 (氷河) : 추운 지역에서 눈이 오랫동안 쌓여 만들어진, 육지를 덮고 있는 큰 얼음덩어리. Danh từ
🌏 TẢNG BĂNG LỚN: Tảng băng lớn và bao trùm lục địa, do tuyết chồng chất lâu tạo thành ở vùng lạnh giá.

: 약간 넓은 범위를 한 바퀴 도는 모양. Phó từ
🌏 (LÀM) MỘT VÒNG TRÒN: Hình ảnh quay một vòng quanh phạm vi hơi rộng.

그레 : 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cười không có tiếng.

그르르 : 크게 원을 그리며 도는 모양. Phó từ
🌏 TRÒN TRÒN, VÒNG VÒNG: Hình ảnh quay vẽ nên hình tròn to.

글 : 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cười không có tiếng.

글거리다 : 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 자꾸 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI TỦM TỈM, CƯỜI MỈM: Hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười không có tiếng.

글대다 : 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 자꾸 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI TỦM TỈM: Hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười không có tiếng.

글빙글 : 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 자꾸 웃는 모양. Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười không có tiếng.

글빙글 : 크게 원을 그리며 자꾸 도는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRÒN, MỘT CÁCH VÒNG VÒNG, MỘT CÁCH QUAY TÍT: Hình ảnh cứ quay và vẽ nên hình tròn lớn.

글빙글하다 : 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 자꾸 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI TỦM TỈM, CƯỜI MỈM: Hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười không có tiếng.

긋 : 입을 살짝 벌리거나 입가를 조금 올리고 소리 없이 가볍게 웃는 모양. Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cười nhẹ nhàng không có tiếng.

긋거리다 : 입을 살짝 벌리거나 입가를 조금 올리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI TỦM TỈM, CƯỜI MỈM: Hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười nhẹ nhàng không có tiếng.

긋대다 : 입을 살짝 벌리거나 입가를 조금 올리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI TỦM TỈM, CƯỜI MỈM: Hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười nhẹ nhàng không có tiếng.

긋빙긋 : 입을 살짝 벌리거나 입가를 조금 올리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃는 모양. Phó từ
🌏 TỦM TA TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười nhẹ nhàng không có tiếng.

긋빙긋하다 : 입을 살짝 벌리거나 입가를 조금 올리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI TỦM TA TỦM TỈM: Hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười nhẹ nhàng không có tiếng.

긋이 : 입을 살짝 벌리거나 입가를 조금 올리고 소리 없이 가볍게 웃는 모양. Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cười nhẹ nhàng không có tiếng.

빙 : 약간 넓은 공간을 자꾸 도는 모양. Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG: Hình ảnh cứ xoay quanh không gian hơi rộng.

산의 일각 : 겉으로 드러난 부분은 극히 일부분에 지나지 않음.
🌏 (MỘT GÓC CỦA NÚI BĂNG), PHẦN NỔI CỦA TẢNG BĂNG CHÌM, MỘT PHẦN CỦA TẢNG BĂNG CHÌM: Phần lộ ra bên ngoài chỉ là một phần rất nhỏ.

상 (氷上) : 얼음판의 위. Danh từ
🌏 TRÊN BĂNG: Trên mặt băng.

어 : 15센티미터쯤 되는 몸은 연한 백색에 가늘고 편평하며 겨울 낚시로 유명한 바닷물고기. Danh từ
🌏 CÁ ÔTME, CÁ MƯỚP: Loài cá biển nổi tiếng để câu vào mùa đông, có thân mảnh và dẹt màu trắng nhạt, thân dài khoảng 15cm.

자 (憑藉) : 무엇의 힘을 빌리거나 의지함. Danh từ
🌏 SỰ DỰA VÀO, SỰ DỰA DẪM: Việc mượn hoặc dựa vào sức mạnh của cái gì đó.

자하다 (憑藉 하다) : 무엇의 힘을 빌리거나 의지하다. Động từ
🌏 DỰA VÀO, DỰA DẪM: Mượn hoặc dựa vào sức mạnh của cái gì đó.

판 (氷板) : 물이나 눈이 얼어서 딱딱하고 미끄럽게 된 바닥. Danh từ
🌏 SÂN BĂNG, MẶT NỀN ĐÓNG BĂNG: Mặt nền trơn trượt và đông đặc do nước hay tuyết đóng băng.

판길 (氷板 길) : 물이나 눈이 얼어붙어서 미끄러운 길. Danh từ
🌏 MẶT ĐƯỜNG ĐÓNG BĂNG: Đường đi trơn trượt do nước hay tuyết đóng băng.


:
Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)