🌟 빙상 (氷上)

Danh từ  

1. 얼음판의 위.

1. TRÊN BĂNG: Trên mặt băng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빙상 경기.
    Ice sports.
  • Google translate 빙상 경기장.
    Ice arena.
  • Google translate 빙상 낚시.
    Ice fishing.
  • Google translate 빙상 대회.
    Ice skating competition.
  • Google translate 빙상 선수.
    Iceman.
  • Google translate 빙상 종목.
    Ice sports.
  • Google translate 빙상 훈련.
    Ice training.
  • Google translate 빙상 종목의 선수들은 빙상 스케이팅이 가능한 시기에 맞춰 훈련 계획을 잡는다.
    Athletes in ice sports plan their training in time for ice skating.
  • Google translate 그녀는 매일 지상에서 약 네 시간, 빙상에서 약 두 시간씩 매일 연습한다고 한다.
    It is said that she practices about four hours on the ground every day, and about two hours on the ice every day.
  • Google translate 빙상에서 이루어지는 아이스하키 경기는 빠른 속도감과 강한 신체 접촉을 특징으로 한다.
    Ice hockey games on ice feature a fast speed and strong physical contact.

빙상: ice,ひょうじょう【氷上】,(n.) sur glace,encima de una pista de hielo,على الجليد,мөсөн дээр,trên băng,บนน้ำแข็ง, บนลานน้ำแข็ง,atas es,ледяная поверхность,冰上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빙상 (빙상)


🗣️ 빙상 (氷上) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)