🌟 빙글빙글
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빙글빙글 (
빙글빙글
)
📚 Từ phái sinh: • 빙글빙글하다: 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 자꾸 웃다.
🗣️ 빙글빙글 @ Giải nghĩa
🗣️ 빙글빙글 @ Ví dụ cụ thể
- 팔랑개비는 바람이 불면 빙글빙글 잘 돌아. [팔랑개비]
- 천장에는 구로 된 전등이 빙글빙글 돌면서 화려한 빛을 냈다. [구 (球)]
- 좋아. 우선 이 빈 깡통에 숯을 넣어. 그런 뒤에 불을 붙여서 깡통을 빙글빙글 돌리면 돼. [쥐불놀이]
- 빙글빙글 맴돌다. [맴돌다]
- 빙글빙글 돌다. [돌다]
- 봄날 꽃밭에서 나비들이 꽃 주위를 빙글빙글 돌며 난무를 하고 있었다. [난무 (亂舞)]
- 아이는 회전의자 위에 앉아 빙글빙글 돌며 놀고 있었다. [회전의자 (回轉椅子)]
- 빙글빙글 돌아가다. [돌아가다]
- 손댈 수도 없을 만큼 어려운 문제를 보니 눈이 빙글빙글 돌아간다. [돌아가다]
- 아이들을 태운 회전목마가 빙글빙글 돌아가고 있다. [회전목마 (回轉木馬)]
- 아이의 팔에서 가방 하나가 빙글빙글 회전되고 있었다. [회전되다 (回轉/廻轉되다)]
- '빙글빙글'이랑 '뭉게뭉게'가 있어요. [의태어 (擬態語)]
- 이렇게 팔에 가방 손잡이를 끼우고 빙글빙글 회전시켜 봐. [회전시키다 (回轉/廻轉시키다)]
- 내가 친 공은 다른 공 주위에서 빙글빙글 회전을 하다가 아무 공도 맞히지 못하고 멈추었다. [회전 (回轉/廻轉)]
- 빙글빙글 도는 놀이 기구를 탔더니 토할 것 같이 속이 울렁댔다. [울렁대다]
🌷 ㅂㄱㅂㄱ: Initial sound 빙글빙글
-
ㅂㄱㅂㄱ (
보글보글
)
: 적은 양의 액체가 요란하게 계속 끓는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, ÙNG ỤC: Âm thanh mà lượng ít chất lỏng liên tục sôi ùng ục. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅂㄱㅂㄱ (
빙긋빙긋
)
: 입을 살짝 벌리거나 입가를 조금 올리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TỦM TA TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười nhẹ nhàng không có tiếng. -
ㅂㄱㅂㄱ (
방긋방긋
)
: 입을 약간 벌리며 소리 없이 가볍게 계속 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh mở miệng một chút và liên tục cười nhẹ không thành tiếng. -
ㅂㄱㅂㄱ (
불긋불긋
)
: 빛깔이 군데군데 조금씩 붉은 모양.
Phó từ
🌏 ĐỎ ĐỎ: Hình ảnh sắc màu hơi đỏ ở từng chỗ. -
ㅂㄱㅂㄱ (
뱅글뱅글
)
: 작게 원을 그리며 자꾸 도는 모양.
Phó từ
🌏 XOAY TÍT, QUAY TÍT: Hình ảnh vẽ nên vòng tròn nhỏ và liên tục quay. -
ㅂㄱㅂㄱ (
바글바글
)
: 적은 양의 액체나 잔거품이 자꾸 끓거나 일어나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, ÙNG ỤC, NGHI NGÚT: Âm thanh mà một lượng chất lỏng nhỏ hay bọt khí liên tục sôi hoặc trào ra. Hoặc hình ảnh như thế. -
ㅂㄱㅂㄱ (
부글부글
)
: 많은 양의 액체가 요란하게 계속 끓는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, SÌNH SỊCH: Âm thanh mà lượng lớn chất lỏng liên tục sôi ùng ục. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅂㄱㅂㄱ (
버글버글
)
: 많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC: Âm thanh mà lượng lớn chất lỏng hay bọt lớn liên tục sôi hay trào lên. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅂㄱㅂㄱ (
빙글빙글
)
: 크게 원을 그리며 자꾸 도는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRÒN, MỘT CÁCH VÒNG VÒNG, MỘT CÁCH QUAY TÍT: Hình ảnh cứ quay và vẽ nên hình tròn lớn. -
ㅂㄱㅂㄱ (
빙글빙글
)
: 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 자꾸 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười không có tiếng. -
ㅂㄱㅂㄱ (
벙글벙글
)
: 입만 벌린 채 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI TẮN: Hình ảnh cứ há miệng cười nhẹ nhàng không thành tiếng. -
ㅂㄱㅂㄱ (
벙긋벙긋
)
: 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ: Hình ảnh mở miệng hơi lớn và cứ cười nhẹ nhàng không thành tiếng. -
ㅂㄱㅂㄱ (
벙긋벙긋
)
: 닫혀 있던 입이나 문 등을 자꾸 소리 없이 살짝 열었다 닫았다 하는 모양.
Phó từ
🌏 (MIỆNG) MẤP MÁY: Hình ảnh cứ khẽ mở ra đóng vào miệng hay cửa… đang được khép mà không phát ra tiếng. -
ㅂㄱㅂㄱ (
방글방글
)
: 입을 조금 벌리고 소리 없이 귀엽게 계속 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh mở miệng một ít và cười không thành tiếng một cách đáng yêu. -
ㅂㄱㅂㄱ (
발기발기
)
: 여러 조각으로 마구 찢는 모양.
Phó từ
🌏 TỪNG MẢNH, TỪNG MIẾNG: Hình ảnh xé lung tung thành nhiều mảnh.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42)