🌟 회오리

Danh từ  

1. 바람이 한곳에서 빙글빙글 돌아 흙이나 검불 등이 나선 모양으로 하늘 높이 오르는 현상.

1. LỐC: Hiện tượng gió xoay tròn tại một chỗ và cuốn theo đất hay lá khô dựng thẳng đứng lên trời cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강한 회오리.
    Strong whirlwind.
  • Google translate 회오리가 몰아치다.
    Whirlwinds rush.
  • Google translate 회오리가 불다.
    A whirlwind blows.
  • Google translate 회오리가 불어닥치다.
    A whirlwind blows.
  • Google translate 회오리가 일다.
    A whirlwind.
  • Google translate 회오리가 불어 온 마을을 휩쓸고 지나갔다.
    A whirlwind swept through the whole village.
  • Google translate 우리 동네에 회오리가 몰아치는 바람에 사람들이 큰 피해를 입었다.
    The whirlwinds in our neighborhood caused great damage to the people.
  • Google translate 지난여름에는 이곳에 엄청난 회오리가 불어닥쳐 그 피해액만 백억 원이 넘었다.
    Last summer, a huge whirlwind hit here, costing more than 10 billion won.
  • Google translate 갑자기 웬 회오리가 이리 부나요?
    What's with the whirlwind all of a sudden?
    Google translate 나뭇가지들이 날리고 있으니 맞지 않게 조심하세요.
    The branches are flying, so be careful not to get hit.

회오리: whirl,せんぷう【旋風】。つむじかぜ【旋風】,tourbillon,torbellino,ريح دُوّامِيّة، إعصار,хуй,lốc,ลมหมุน, ลมบ้าหมู,angin topan, angin puyuh,вихрь,旋风,龙卷风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회오리 (회오리) 회오리 (훼오리)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Tâm lí (191)