🌟 한여름

☆☆   Danh từ  

1. 더위가 가장 심할 무렵의 여름.

1. GIỮA MÙA HÈ: Mùa hè vào lúc cái nóng dữ dội nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본격적인 한여름.
    Full-fledged midsummer.
  • Google translate 습한 한여름.
    Wet midsummer.
  • Google translate 한여름의 무더위.
    The heat of midsummer.
  • Google translate 한여름의 햇볕.
    Midsummer sunshine.
  • Google translate 한여름을 지내다.
    Spend the summer.
  • Google translate 모래사장의 모래알들이 한여름의 태양빛을 받아 반짝반짝 빛난다.
    The grains of sand on the sandy beach shine brightly under the midsummer sun.
  • Google translate 한여름 폭염 속에서도 물놀이를 하는 아이들의 모습은 밝기만 하다.
    Even in the middle of the summer heat wave, children playing in the water are bright.
  • Google translate 우리는 오두막에 앉아 시원한 수박을 먹으며 한여름의 무더위를 잊고자 했다.
    We sat in a cabin, eating cool watermelons, trying to forget the midsummer heat.
  • Google translate 이번 여름은 작년보다 더 덥다는데 어떻게 지내야 하나 걱정이다.
    This summer is hotter than last year, and i'm worried about how to get along.
    Google translate 그러게 말이야. 한여름을 대비해서 에어컨을 미리 수리해 놓아야겠어.
    I know. i need to repair the air conditioner in advance for the summer.

한여름: midsummer; middle of summer; the height of summer,まなつ【真夏】。せいか【盛夏】,plein été, milieu de l'été, cœur de l'été,pleno verano,منتصف الصيف,ид зун, ид халууны үе,giữa mùa hè,ช่วงที่ร้อนที่สุดในฤดูร้อน,musim panas, tengah musim panas,разгар лета,盛夏,酷暑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한여름 (한녀름)
📚 thể loại: Thời gian   Thời tiết và mùa  


🗣️ 한여름 @ Giải nghĩa

🗣️ 한여름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)