🌟 괴어오르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 괴어오르다 (
괴어오르다
) • 괴어오르다 (궤여오르다
) • 괴어올라 (괴어올라
궤여올라
) • 괴어오르니 (괴어오르니
궤여오르니
)
🗣️ 괴어오르다 @ Ví dụ cụ thể
- 보글보글 거품이 괴어오르다. [보글보글]
🌷 ㄱㅇㅇㄹㄷ: Initial sound 괴어오르다
-
ㄱㅇㅇㄹㄷ (
기어오르다
)
: 몸을 구부려 기는 듯한 모습으로 가파르거나 높은 곳을 올라가다.
☆
Động từ
🌏 LEO LÊN, TRÈO LÊN: Lên nơi cao hoặc dốc bằng cách cong người lại và bò bám đi lên. -
ㄱㅇㅇㄹㄷ (
감아올리다
)
: 감듯이 돌려서 말아 올리다.
Động từ
🌏 CUỐN LÊN, QUẤN LÊN, TRỤC LÊN, TỜI LÊN: Xoay như quấn rồi cuộn lên. -
ㄱㅇㅇㄹㄷ (
골(이) 오르다
)
: 화가 치밀어 오르다.
🌏 NỔI GIẬN: Cơn giận dữ nổi lên. -
ㄱㅇㅇㄹㄷ (
골(을) 올리다
)
: 화가 치밀어 오르게 하다.
🌏 CHỌC GIẬN: Làm cho cơn giận dữ nổi lên. -
ㄱㅇㅇㄹㄷ (
괴어오르다
)
: 액체나 거품이 안에서 모여 밖으로 계속 나오다.
Động từ
🌏 TRÀN RA, TRÀO RA: Chất lỏng hay bọt từ bên trong liên tục tràn ra ngoài. -
ㄱㅇㅇㄹㄷ (
길이 열리다
)
: 어떤 일을 할 수 있게 되거나 전망이 보이다.
🌏 ĐƯỜNG ĐƯỢC MỞ RA: Nhìn thấy triển vọng hay có thể làm việc nào đó.
• Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10)