🌟 괴어오르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 괴어오르다 (
괴어오르다
) • 괴어오르다 (궤여오르다
) • 괴어올라 (괴어올라
궤여올라
) • 괴어오르니 (괴어오르니
궤여오르니
)
🗣️ 괴어오르다 @ Ví dụ cụ thể
- 보글보글 거품이 괴어오르다. [보글보글]
🌷 ㄱㅇㅇㄹㄷ: Initial sound 괴어오르다
-
ㄱㅇㅇㄹㄷ (
기어오르다
)
: 몸을 구부려 기는 듯한 모습으로 가파르거나 높은 곳을 올라가다.
☆
Động từ
🌏 LEO LÊN, TRÈO LÊN: Lên nơi cao hoặc dốc bằng cách cong người lại và bò bám đi lên. -
ㄱㅇㅇㄹㄷ (
감아올리다
)
: 감듯이 돌려서 말아 올리다.
Động từ
🌏 CUỐN LÊN, QUẤN LÊN, TRỤC LÊN, TỜI LÊN: Xoay như quấn rồi cuộn lên. -
ㄱㅇㅇㄹㄷ (
골(이) 오르다
)
: 화가 치밀어 오르다.
🌏 NỔI GIẬN: Cơn giận dữ nổi lên. -
ㄱㅇㅇㄹㄷ (
골(을) 올리다
)
: 화가 치밀어 오르게 하다.
🌏 CHỌC GIẬN: Làm cho cơn giận dữ nổi lên. -
ㄱㅇㅇㄹㄷ (
괴어오르다
)
: 액체나 거품이 안에서 모여 밖으로 계속 나오다.
Động từ
🌏 TRÀN RA, TRÀO RA: Chất lỏng hay bọt từ bên trong liên tục tràn ra ngoài. -
ㄱㅇㅇㄹㄷ (
길이 열리다
)
: 어떤 일을 할 수 있게 되거나 전망이 보이다.
🌏 ĐƯỜNG ĐƯỢC MỞ RA: Nhìn thấy triển vọng hay có thể làm việc nào đó.
• Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52)