🌟 보글보글
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보글보글 (
보글보글
)
📚 Từ phái sinh: • 보글보글하다: 적은 양의 액체가 요란하게 계속 끓다., 작은 거품이 계속해서 일어나다.,…
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực
🗣️ 보글보글 @ Ví dụ cụ thể
- 보글보글 끓다. [끓다]
- 된장찌개가 가스레인지 위에서 보글보글 끓는다. [끓다]
- 보글보글 끓는 물에 된장이 풀리자 구수한 된장 냄새가 온 집안에 퍼져 나갔다. [풀리다]
- 부엌에서 도마질하는 소리와 찌개가 보글보글 끓는 소리가 나자 배가 고파졌다. [도마질하다]
- 어항 속 금붕어가 헤엄을 칠 때마다 물거품이 보글보글 올라온다. [물거품]
- 식탁에 오른 김치찌개는 보글보글 끓으며 맛있는 소리를 냈다. [오르다]
- 어머니는 보글보글 끓는 물에 고추장을 풀고 생선을 넣어 매운탕을 끓이셨다. [풀다]
- 어머니는 버섯전골을 보글보글 끓여 상에 올리셨다. [버섯전골]
- 나는 호박을 나박나박 네모지게 썰어서 보글보글 끓는 된장찌개에 넣었다. [나박나박]
- 가스 불을 껐는데도 뚝배기의 국물은 아직 보글보글 끓었다. [뚝배기]
- 가스레인지 위에 올려놓은 냄비가 김을 내뿜으며 보글보글 끓고 있었다. [올려놓다]
- 주인이 가져다 준 청국장은 구수한 냄새를 피우며 보글보글 끓고 있었다. [피우다]
🌷 ㅂㄱㅂㄱ: Initial sound 보글보글
-
ㅂㄱㅂㄱ (
보글보글
)
: 적은 양의 액체가 요란하게 계속 끓는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, ÙNG ỤC: Âm thanh mà lượng ít chất lỏng liên tục sôi ùng ục. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅂㄱㅂㄱ (
빙긋빙긋
)
: 입을 살짝 벌리거나 입가를 조금 올리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TỦM TA TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười nhẹ nhàng không có tiếng. -
ㅂㄱㅂㄱ (
방긋방긋
)
: 입을 약간 벌리며 소리 없이 가볍게 계속 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh mở miệng một chút và liên tục cười nhẹ không thành tiếng. -
ㅂㄱㅂㄱ (
불긋불긋
)
: 빛깔이 군데군데 조금씩 붉은 모양.
Phó từ
🌏 ĐỎ ĐỎ: Hình ảnh sắc màu hơi đỏ ở từng chỗ. -
ㅂㄱㅂㄱ (
뱅글뱅글
)
: 작게 원을 그리며 자꾸 도는 모양.
Phó từ
🌏 XOAY TÍT, QUAY TÍT: Hình ảnh vẽ nên vòng tròn nhỏ và liên tục quay. -
ㅂㄱㅂㄱ (
바글바글
)
: 적은 양의 액체나 잔거품이 자꾸 끓거나 일어나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, ÙNG ỤC, NGHI NGÚT: Âm thanh mà một lượng chất lỏng nhỏ hay bọt khí liên tục sôi hoặc trào ra. Hoặc hình ảnh như thế. -
ㅂㄱㅂㄱ (
부글부글
)
: 많은 양의 액체가 요란하게 계속 끓는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, SÌNH SỊCH: Âm thanh mà lượng lớn chất lỏng liên tục sôi ùng ục. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅂㄱㅂㄱ (
버글버글
)
: 많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC: Âm thanh mà lượng lớn chất lỏng hay bọt lớn liên tục sôi hay trào lên. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅂㄱㅂㄱ (
빙글빙글
)
: 크게 원을 그리며 자꾸 도는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRÒN, MỘT CÁCH VÒNG VÒNG, MỘT CÁCH QUAY TÍT: Hình ảnh cứ quay và vẽ nên hình tròn lớn. -
ㅂㄱㅂㄱ (
빙글빙글
)
: 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 자꾸 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười không có tiếng. -
ㅂㄱㅂㄱ (
벙글벙글
)
: 입만 벌린 채 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI TẮN: Hình ảnh cứ há miệng cười nhẹ nhàng không thành tiếng. -
ㅂㄱㅂㄱ (
벙긋벙긋
)
: 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ: Hình ảnh mở miệng hơi lớn và cứ cười nhẹ nhàng không thành tiếng. -
ㅂㄱㅂㄱ (
벙긋벙긋
)
: 닫혀 있던 입이나 문 등을 자꾸 소리 없이 살짝 열었다 닫았다 하는 모양.
Phó từ
🌏 (MIỆNG) MẤP MÁY: Hình ảnh cứ khẽ mở ra đóng vào miệng hay cửa… đang được khép mà không phát ra tiếng. -
ㅂㄱㅂㄱ (
방글방글
)
: 입을 조금 벌리고 소리 없이 귀엽게 계속 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh mở miệng một ít và cười không thành tiếng một cách đáng yêu. -
ㅂㄱㅂㄱ (
발기발기
)
: 여러 조각으로 마구 찢는 모양.
Phó từ
🌏 TỪNG MẢNH, TỪNG MIẾNG: Hình ảnh xé lung tung thành nhiều mảnh.
• Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82)