🌟 보글보글

  Phó từ  

1. 적은 양의 액체가 요란하게 계속 끓는 소리. 또는 그 모양.

1. SÙNG SỤC, ÙNG ỤC: Âm thanh mà lượng ít chất lỏng liên tục sôi ùng ục. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보글보글 끓는 주전자.
    Boiling kettle.
  • 보글보글 소리가 나다.
    There is a babbling sound.
  • 보글보글 끓다.
    Boiling.
  • 보글보글 끓어오르다.
    Boiling up.
  • 된장찌개는 뚝배기에 보글보글 끓여야 제맛이다.
    Soybean paste stew is best boiled in a pot.
  • 난로 위 주전자에는 물이 보글보글 소리를 내며 끓고 있었다.
    The kettle on the stove was boiling with water boiling.
  • 보글보글 끓어오르는 국물을 보니까 더 배고파지는걸.
    Seeing the boiling soup makes me even more hungry.
    아직 고기가 덜 익었으니 조금만 기다려.
    The meat is still undercooked, so wait a little longer.
큰말 부글부글: 많은 양의 액체가 요란하게 계속 끓는 소리. 또는 그 모양., 큰 거품이 계속…

2. 작은 거품이 계속해서 일어나는 소리. 또는 그 모양.

2. LỤC BỤC: Âm thanh mà bọt nhỏ liên tục sủi tăm. Hoặc hình ảnh ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보글보글 거품이 괴어오르다.
    Boiling bubbles.
  • 보글보글 거품이 생기다.
    Bubble up.
  • 보글보글 거품이 솟구치다.
    Boiling bubbles.
  • 보글보글 거품이 솟아오르다.
    Bubble bubbles rise.
  • 보글보글 거품이 올라오다.
    Bubble bubble up.
  • 세제를 넣은 물에서 거품이 보글보글 올라오고 있었다.
    The water with detergent was bubbling up.
  • 아이는 욕조에 않아 보글보글 솟아오르는 비누 거품으로 장난을 쳤다.
    The child was not in the bathtub and played with a bubbling soap bubble.
  • 나는 머리 감을 때 거품이 보글보글 잔뜩 나지 않으면 개운하지가 않아.
    I don't feel refreshed when i wash my hair if i don't have a lot of foam.
    그래도 환경 오염을 생각한다면 샴푸를 조금 덜 쓰도록 해 봐.
    But if you think about environmental pollution, try to use a little less shampoo.
큰말 부글부글: 많은 양의 액체가 요란하게 계속 끓는 소리. 또는 그 모양., 큰 거품이 계속…

3. 머리카락이 연달아 짧고 둥글게 말려 있는 모양.

3. LỞM CHỞM, LỒNG PHỒNG: Hình ảnh tóc liên tiếp được uốn một cách ngắn và tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보글보글 파마머리를 하다.
    Have curly permed hair.
  • 보글보글 파마하다.
    Curly perm.
  • 머리를 보글보글 볶다.
    Stir-fry hair.
  • 동생은 보글보글 파마한 머리 스타일이 마음에 들지 않아 울상이 되었다.
    My brother was in tears because he didn't like the curly hair style.
  • 명절이면 엄마는 이모들과 함께 미용실에서 보글보글 머리를 볶고 옷을 사 입으셨다.
    During the holidays, my mother and my aunts would stir-fry her curly hair and buy clothes.
  • 왜 항상 머리를 짧게 잘라?
    Why do you always cut your hair short?
    나는 곱슬머리라 조금만 길러도 보글보글 지저분해 보이거든.
    I have curly hair, so it looks very messy even if i grow it out a little bit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보글보글 (보글보글)
📚 Từ phái sinh: 보글보글하다: 적은 양의 액체가 요란하게 계속 끓다., 작은 거품이 계속해서 일어나다.,…
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 보글보글 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255)