🌟 발기발기

Phó từ  

1. 여러 조각으로 마구 찢는 모양.

1. TỪNG MẢNH, TỪNG MIẾNG: Hình ảnh xé lung tung thành nhiều mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발기발기 찢다.
    Tear the erection.
  • Google translate 발기발기 찢기다.
    Be torn to pieces.
  • Google translate 계약을 성사시키지 못하고 돌아오던 김 부장은 차 안에서 준비했던 계약서를 발기발기 찢어 버렸다.
    Kim, who was returning from a failure to reach a deal, tore up the contract he had prepared in the car.
  • Google translate 또다시 천둥, 번개를 동반한 게릴라성 폭우가 덮쳐 수재민들의 멍든 가슴을 발기발기 찢어 놓았다.
    Again, a guerrilla downpour accompanied by thunder and lightning struck, tearing the bruised hearts of the flood victims.
  • Google translate 지난 일요일에 나무에 걸린 연은 어떻게 됐을까?
    What happened to the kite caught in the tree last sunday?
    Google translate 눈도 오고 바람도 세차게 불고 그랬으니까 아마 발기발기 찢겼겠지.
    It snowed and the wind blew hard, so i'm sure it was ripped off.

발기발기: to tatters; to shreds,きれぎれに【切れ切れに】。びりびりに,en mille morceaux,en pedazos, en trizas,إلى أجزاء متعدّدة، إرباً إرباً، قطعاً قطعاً,хэсэг хэсэг,từng mảnh, từng miếng,เป็นเศษ ๆ, เป็นชิ้น ๆ, เป็นส่วนเล็ก ๆ, เป็นชิ้นเล็กชิ้นน้อย,berkeping-keping, hancur berantakan,на куски; в клочья,碎碎地,粉粹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발기발기 (발기발기)

🗣️ 발기발기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Thể thao (88) Luật (42) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81)