🌟 벙긋벙긋

Phó từ  

1. 닫혀 있던 입이나 문 등을 자꾸 소리 없이 살짝 열었다 닫았다 하는 모양.

1. (MIỆNG) MẤP MÁY: Hình ảnh cứ khẽ mở ra đóng vào miệng hay cửa… đang được khép mà không phát ra tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벙긋벙긋 닫다.
    Close with a grin.
  • Google translate 벙긋벙긋 열다.
    Open with a smile.
  • Google translate 그가 입을 벙긋벙긋 움직이는데 목소리가 들리지 않았다.
    He moved his mouth with a smile, but i couldn't hear his voice.
  • Google translate 민준이는 형의 방문을 벙긋벙긋 열어 형의 공부를 방해했다.
    Min-jun opened his brother's door with a smile and interrupted his brother's study.
  • Google translate 너는 왜 자꾸 교무실 문을 벙긋벙긋 열고 닫니?
    Why do you keep opening and closing the teachers' room door?
    Google translate 담임 선생님을 찾고 있는 중이에요.
    I'm looking for my homeroom teacher.

벙긋벙긋: silently,そっと,,silenciosamente, suavemente,بشكل خفيف ومتكرّر,ангалзуулан, онголзуулан,(miệng) mấp máy,พะงาบ, (ประตู)แย้มออกและปิด,,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벙긋벙긋 (벙귿뻥귿)
📚 Từ phái sinh: 벙긋벙긋하다: 닫혀 있던 입이나 문 등을 소리 없이 살짝 열었다 닫았다 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78)