🌟 불긋불긋

Phó từ  

1. 빛깔이 군데군데 조금씩 붉은 모양.

1. ĐỎ ĐỎ: Hình ảnh sắc màu hơi đỏ ở từng chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불긋불긋 물이 들다.
    Be dyed red.
  • Google translate 불긋불긋 얼룩지다.
    Be spotted reddish.
  • Google translate 꽃이 불긋불긋 피어나다.
    Flowers bloom red.
  • Google translate 단풍이 불긋불긋 물들다.
    The autumn leaves turn red.
  • Google translate 열매가 불긋불긋 달리다.
    Fruit is red.
  • Google translate 정원 여기저기서 장미꽃이 불긋불긋 피어나기 시작했다.
    Roses began to bloom all over the garden.
  • Google translate 민준이는 좋아하는 여학생 근처에만 가도 얼굴이 불긋불긋 달아오른다.
    Min-joon's face turns red when he's near a girl he likes.

불긋불긋: with red spots,あかあかと【赤赤と】,,estando puntuado en rojo, estando salpicado de rojo,محمرًّا,цоохортон улайх,đỏ đỏ,อย่างเป็นจุดแดง ๆ,,,斑红,花红,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불긋불긋 (불귿뿔귿)
📚 Từ phái sinh: 불긋불긋하다: 빛깔이 군데군데 조금씩 붉다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Xem phim (105) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)