🌟 불긋불긋

Phó từ  

1. 빛깔이 군데군데 조금씩 붉은 모양.

1. ĐỎ ĐỎ: Hình ảnh sắc màu hơi đỏ ở từng chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불긋불긋 물이 들다.
    Be dyed red.
  • 불긋불긋 얼룩지다.
    Be spotted reddish.
  • 꽃이 불긋불긋 피어나다.
    Flowers bloom red.
  • 단풍이 불긋불긋 물들다.
    The autumn leaves turn red.
  • 열매가 불긋불긋 달리다.
    Fruit is red.
  • 정원 여기저기서 장미꽃이 불긋불긋 피어나기 시작했다.
    Roses began to bloom all over the garden.
  • 민준이는 좋아하는 여학생 근처에만 가도 얼굴이 불긋불긋 달아오른다.
    Min-joon's face turns red when he's near a girl he likes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불긋불긋 (불귿뿔귿)
📚 Từ phái sinh: 불긋불긋하다: 빛깔이 군데군데 조금씩 붉다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43)