🌟 벙글벙글

Phó từ  

1. 입만 벌린 채 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃는 모양.

1. MỘT CÁCH TƯƠI TẮN: Hình ảnh cứ há miệng cười nhẹ nhàng không thành tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벙글벙글 웃다.
    Smile with a smile.
  • Google translate 그 아가씨는 내가 그리도 좋은지 나만 보면 벙글벙글 어쩔 줄을 몰라 했다.
    The lady was dumbfounded at the sight of me if she liked me so much.
  • Google translate 그는 구두를 벗고 마루에 올라서며 나오는 웃음을 참지 못하여 벙글벙글 웃어 댔다.
    He took off his shoes and went up to the floor, smiling, unable to contain the laughter.
  • Google translate 김 씨가 하루 종일 벙글벙글 웃는 걸 보니 좋은 일이라도 있나 봐.
    Seeing mr. kim smile all day long, i guess there's something good going on.
    Google translate 딸이 이번에 사법 고시에 수석 합격했대요.
    My daughter passed the bar exam at the top of her class.
작은말 방글방글: 입을 조금 벌리고 소리 없이 귀엽게 계속 웃는 모양.

벙글벙글: with a broad smile,にこにこ,,sonriendo, con cara risueña,بشكل مبتسم,инээх, мишээх,một cách tươi tắn,ละมุนละไม, ระเรื่อ, ลักษณะการยิ้มแป้น, ลักษณะการยิ้มแต้,,беззвучно; широко,笑呵呵,乐呵呵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벙글벙글 (벙글벙글)
📚 Từ phái sinh: 벙글벙글하다: 입만 벌린 채 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104)