🌟 벙글벙글

Phó từ  

1. 입만 벌린 채 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃는 모양.

1. MỘT CÁCH TƯƠI TẮN: Hình ảnh cứ há miệng cười nhẹ nhàng không thành tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벙글벙글 웃다.
    Smile with a smile.
  • 그 아가씨는 내가 그리도 좋은지 나만 보면 벙글벙글 어쩔 줄을 몰라 했다.
    The lady was dumbfounded at the sight of me if she liked me so much.
  • 그는 구두를 벗고 마루에 올라서며 나오는 웃음을 참지 못하여 벙글벙글 웃어 댔다.
    He took off his shoes and went up to the floor, smiling, unable to contain the laughter.
  • 김 씨가 하루 종일 벙글벙글 웃는 걸 보니 좋은 일이라도 있나 봐.
    Seeing mr. kim smile all day long, i guess there's something good going on.
    딸이 이번에 사법 고시에 수석 합격했대요.
    My daughter passed the bar exam at the top of her class.
작은말 방글방글: 입을 조금 벌리고 소리 없이 귀엽게 계속 웃는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벙글벙글 (벙글벙글)
📚 Từ phái sinh: 벙글벙글하다: 입만 벌린 채 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99)