ㅂㄱㅂㄱ (
보글보글
)
: 적은 양의 액체가 요란하게 계속 끓는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, ÙNG ỤC: Âm thanh mà lượng ít chất lỏng liên tục sôi ùng ục. Hoặc hình ảnh như vậy.
ㅂㄱㅂㄱ (
빙긋빙긋
)
: 입을 살짝 벌리거나 입가를 조금 올리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TỦM TA TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười nhẹ nhàng không có tiếng.
ㅂㄱㅂㄱ (
방긋방긋
)
: 입을 약간 벌리며 소리 없이 가볍게 계속 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh mở miệng một chút và liên tục cười nhẹ không thành tiếng.
ㅂㄱㅂㄱ (
불긋불긋
)
: 빛깔이 군데군데 조금씩 붉은 모양.
Phó từ
🌏 ĐỎ ĐỎ: Hình ảnh sắc màu hơi đỏ ở từng chỗ.
ㅂㄱㅂㄱ (
뱅글뱅글
)
: 작게 원을 그리며 자꾸 도는 모양.
Phó từ
🌏 XOAY TÍT, QUAY TÍT: Hình ảnh vẽ nên vòng tròn nhỏ và liên tục quay.
ㅂㄱㅂㄱ (
바글바글
)
: 적은 양의 액체나 잔거품이 자꾸 끓거나 일어나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, ÙNG ỤC, NGHI NGÚT: Âm thanh mà một lượng chất lỏng nhỏ hay bọt khí liên tục sôi hoặc trào ra. Hoặc hình ảnh như thế.
ㅂㄱㅂㄱ (
부글부글
)
: 많은 양의 액체가 요란하게 계속 끓는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, SÌNH SỊCH: Âm thanh mà lượng lớn chất lỏng liên tục sôi ùng ục. Hoặc hình ảnh đó.
ㅂㄱㅂㄱ (
버글버글
)
: 많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC: Âm thanh mà lượng lớn chất lỏng hay bọt lớn liên tục sôi hay trào lên. Hoặc hình ảnh đó.
ㅂㄱㅂㄱ (
빙글빙글
)
: 크게 원을 그리며 자꾸 도는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRÒN, MỘT CÁCH VÒNG VÒNG, MỘT CÁCH QUAY TÍT: Hình ảnh cứ quay và vẽ nên hình tròn lớn.
ㅂㄱㅂㄱ (
빙글빙글
)
: 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 자꾸 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười không có tiếng.
ㅂㄱㅂㄱ (
벙글벙글
)
: 입만 벌린 채 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI TẮN: Hình ảnh cứ há miệng cười nhẹ nhàng không thành tiếng.
ㅂㄱㅂㄱ (
벙긋벙긋
)
: 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ: Hình ảnh mở miệng hơi lớn và cứ cười nhẹ nhàng không thành tiếng.
ㅂㄱㅂㄱ (
벙긋벙긋
)
: 닫혀 있던 입이나 문 등을 자꾸 소리 없이 살짝 열었다 닫았다 하는 모양.
Phó từ
🌏 (MIỆNG) MẤP MÁY: Hình ảnh cứ khẽ mở ra đóng vào miệng hay cửa… đang được khép mà không phát ra tiếng.
ㅂㄱㅂㄱ (
방글방글
)
: 입을 조금 벌리고 소리 없이 귀엽게 계속 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh mở miệng một ít và cười không thành tiếng một cách đáng yêu.
ㅂㄱㅂㄱ (
발기발기
)
: 여러 조각으로 마구 찢는 모양.
Phó từ
🌏 TỪNG MẢNH, TỪNG MIẾNG: Hình ảnh xé lung tung thành nhiều mảnh.