🌟 뱅글뱅글

Phó từ  

1. 작게 원을 그리며 자꾸 도는 모양.

1. XOAY TÍT, QUAY TÍT: Hình ảnh vẽ nên vòng tròn nhỏ và liên tục quay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뱅글뱅글 도는 팽이.
    A spinning top.
  • Google translate 뱅글뱅글 돌아가다.
    Turn round and round.
  • Google translate 주위를 뱅글뱅글 돌다.
    Round and round.
  • Google translate 나는 머리가 뱅글뱅글 돌면서 현기증이 났다.
    I was dizzy with my head spinning.
  • Google translate 젊은 부부는 팔짱을 끼고 뱅글뱅글 춤을 추고 있었다.
    The young couple were dancing with their arms folded.
  • Google translate 빙판길에서 브레이크를 밟았더니 차가 뱅글뱅글 돌더라고.
    I braked on the icy road and the car was spinning.
    Google translate 어머! 큰일이 날 뻔했구나.
    Oh, my god! that could have been a big deal.
큰말 빙글빙글: 크게 원을 그리며 자꾸 도는 모양.

뱅글뱅글: round and round,くるくる,,dando vueltas, girando,دائريًّا ، كرويًّا,эргэлдэн эргэлдэн, тойрон тойрон,xoay tít, quay tít,ติ้ว ๆ, ลักษณะที่หมุนรอบ, ลักษณะที่หมุนไปรอบ ๆ,,,滴溜溜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뱅글뱅글 (뱅글뱅글)

🗣️ 뱅글뱅글 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Chính trị (149)