🌟 불긋불긋하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불긋불긋하다 (
불귿뿔그타다
) • 불긋불긋한 (불귿뿔그탄
) • 불긋불긋하여 (불귿뿔그타여
) 불긋불긋해 (불귿뿔그태
) • 불긋불긋하니 (불귿뿔그타니
) • 불긋불긋합니다 (불귿뿔그탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불긋불긋: 빛깔이 군데군데 조금씩 붉은 모양.
• Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67)