💕 Start: 긋
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
긋다
:
금이나 줄을 그리다.
☆☆
Động từ
🌏 VẠCH, GẠCH: Vẽ nét hay đường.
•
긋-
:
(긋고, 긋는데, 긋는, 긋습니다)→ 긋다 1, 긋다 2
None
🌏
•
긋다
:
비가 잠시 그치다.
Động từ
🌏 NGỚT MƯA: Mưa tạnh trong chốc lát.
• Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78)