💕 Start: 긋
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
긋다
:
금이나 줄을 그리다.
☆☆
Động từ
🌏 VẠCH, GẠCH: Vẽ nét hay đường.
•
긋-
:
(긋고, 긋는데, 긋는, 긋습니다)→ 긋다 1, 긋다 2
None
🌏
•
긋다
:
비가 잠시 그치다.
Động từ
🌏 NGỚT MƯA: Mưa tạnh trong chốc lát.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197)