🌾 End:

CAO CẤP : 16 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 79 ALL : 108

: 서거나 걸을 때 발을 보호하기 위해 신는 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIÀY DÉP: Thứ dùng để bảo vệ bàn chân khi đứng hay bước đi (chủ yếu là khi ra khỏi nhà).

: 사람이나 동물의 다리 맨 끝부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀN CHÂN: Phần cuối cùng ở chân của người hay động vật.

(出發) : 어떤 곳을 향하여 길을 떠남. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHỞI HÀNH: Sự lên đường và khởi hành đến nơi nào đó.

꽃다 : 여러 송이의 꽃을 하나로 묶은 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÓ HOA, LẴNG HOA: Cái mà bó nhiều bông hoa lại thành một.

오른 : 오른쪽에 있는 발. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÂN PHẢI: Chân có ở phía bên phải.

(反撥) : 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó.

: 왼쪽 발. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÂN TRÁI: Chân phía bên trái.

: 손과 발. ☆☆ Danh từ
🌏 TAY CHÂN: Tay và chân.

(理髮) : 머리털을 깎아 다듬음. ☆☆ Danh từ
🌏 CẮT TÓC: Việc cắt tỉa tóc.

: 양말이나 신발 등을 신지 않은 발. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÂN KHÔNG, CHÂN TRẦN, CHÂN ĐẤT: Bàn chân không mang tất hay giày dép...

(開發) : 토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만듦. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHAI KHẨN, SỰ KHAI THÁC: Việc làm cho đất đai hoặc tài nguyên thiên nhiên trở nên hữu dụng.

(暴發) : 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁT: Việc tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ.

: 간절히 부탁하는데. ☆☆ Phó từ
🌏 LÀM ƠN...: Nhờ vả một cách khẩn thiết.

재개 (再開發) : 이미 있는 것을 더 좋게 하기 위해 다시 개발함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÁT TRIỂN, SỰ TÁI KHAI THÁC: Việc phát triển lại để làm cho cái đã có được tốt hơn.

(誘發) : 어떤 것이 원인이 되어 다른 사건이나 현상을 일어나게 함. Danh từ
🌏 SỰ GÂY RA, SỰ TẠO RA, SỰ DẪN ĐẾN: Việc điều nào đó trở thành nguyên nhân làm xảy ra sự kiện hay hiện tượng nào đó.

(選拔) : 여럿 가운데에서 골라 뽑음. Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn và lấy ra trong số nhiều cái.

(蒸發/烝發) : 어떤 물질이 액체 상태에서 기체 상태로 변함. 또는 그런 현상. Danh từ
🌏 SỰ BAY HƠI, SỰ BỐC HƠI: Việc vật chất nào đó biến đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí. Hoặc hiện tượng như vậy.

(啓發) : 지능이나 재능, 사상 등을 일깨워 발전시킴. Danh từ
🌏 SỰ KHAI THÁC, SỰ PHÁT TRIỂN: Việc đánh thức và làm cho phát triển tư tưởng, tài năng hay trí tuệ.

(海拔) : 바닷물의 표면으로부터 잰 육지나 산의 높이. Danh từ
🌏 ĐỘ CAO SO VỚI MỰC NƯỚC BIỂN: Độ cao của núi hay đất liền được đo từ bề mặt của nước biển.

(毛髮) : 사람의 머리카락. Danh từ
🌏 TÓC: Lông đầu của con người.

(摘發) : 감추어져 있던 일이나 물건을 찾아 들추어냄. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT GIÁC, SỰ PHÁT HIỆN: Việc tìm và lôi ra đồ vật hay việc vốn được giấu giếm.

: 곁에서 보살피며 시중을 듦. Danh từ
🌏 SỰ CHĂM SÓC (NGƯỜI BỆNH): Việc ở bên cạnh trông nom và chăm sóc (người bệnh).

- (發) : ‘그곳에서 떠남’ 또는 ‘그 시간에 떠남’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 KHỞI HÀNH, XUẤT PHÁT: Hậu tố thêm nghĩa 'xuất phát từ chỗ đó' hoặc 'khởi hành vào thời gian đó'.

: 꽃이나 채소, 돈 등의 묶음. Danh từ
🌏 ĐÓA, BÓ, XẤP: Bó hoa, rau hay tiền....

: 힘 있게 내리는 눈. Danh từ
🌏 MƯA TUYẾT: Tuyết rơi nặng hạt.

(告發) : 감춰져 있던 잘못이나 비리 등을 공개적으로 많은 사람에게 알림. Danh từ
🌏 SỰ TỐ CÁO, TỐ GIÁC: Việc làm cho mọi người biết về một điều sai trái hay phi lý vốn được giấu kín.

(爆發) : 불이 일어나며 갑자기 터짐. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT NỔ: Việc lửa phát ra và đột ngột nổ tung.

: 어떤 일이나 행동이 다른 일이나 행동보다 시간 또는 위치가 약간의 간격을 두고 일어남을 나타내는 말. Phó từ
🌏 MỘT BƯỚC: Từ thể hiện công việc hay hành động nào đó giữ khoảng cách về vị trí hoặc thời gian so với công việc hay hành động khác rồi xuất hiện.

(旗 발) : 긴 장대에 달린 천이나 종이로 된 것. Danh từ
🌏 CỜ, LÁ CỜ, CỜ HIỆU: Cái được làm bằng vải hoặc giấy rồi gắn vào một thanh dài.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52)