🌟 눈발

  Danh từ  

1. 힘 있게 내리는 눈.

1. MƯA TUYẾT: Tuyết rơi nặng hạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하얀 눈발.
    White snow.
  • Google translate 눈발이 굵어지다.
    Snow thickens.
  • Google translate 눈발이 날리다.
    Snow flies.
  • Google translate 눈발이 흩날리다.
    Snow flutters.
  • Google translate 새벽부터 눈발이 날리더니 점차 추워졌다.
    It was snowing from dawn and gradually getting cold.
  • Google translate 달리는 기차의 차창 밖에는 하얀 눈발이 흩날리고 있었다.
    White snow was flying outside the car window of the running train.
  • Google translate 점점 눈발이 굵어지고 있어요.
    The snow is getting thicker.
    Google translate 더 큰 눈이 오기 전에 산을 내려갑시다.
    Let's go down the mountain before it snows more.

눈발: snow flurries; big flakes of snow,,neige, flocon de neige,ráfaga de nieve,ثلج قوي,лавсан орох цас,mưa tuyết,หิมะหนา, หิมะเม็ดโต,badai salju, hujan salju lebat,снегопад,雪,雪片,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈발 (눈ː빨)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  

🗣️ 눈발 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138)