🌟 성기다

Tính từ  

1. 비슷한 것들 여러 개의 사이가 좁지 않고 조금 떨어져 있다.

1. LƯA THƯA, THƯA THỚT, THƯA: Khoảng cách của nhiều cái tương tự không hẹp và hơi tách biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성긴 눈발.
    Long-eyed.
  • Google translate 성긴 수염.
    A long beard.
  • Google translate 나무가 성기다.
    Trees are genital.
  • Google translate 눈썹이 성기다.
    Eyebrows are full.
  • Google translate 바느질이 성기다.
    Sewing is a penis.
  • Google translate 날씨가 따뜻해지자 나뭇가지에 성긴 꽃망울들이 조금씩 고개를 내민다.
    As the weather warms up, the blooming buds on the branches of the trees gradually cast their heads.
  • Google translate 우리는 서툰 솜씨로 성기게 짠 그물을 가지고 물고기를 잡으러 갔다.
    We went to fish with a net of wretched skill.
  • Google translate 비가 오고 있나?
    Is it raining?
    Google translate 성긴 빗방울이 하나둘씩 떨어지는 거 같아.
    Looks like the heavy raindrops are falling one by one.
Từ đồng nghĩa 성글다: 비슷한 것들 여러 개의 사이가 좁지 않고 조금 떨어져 있다.

성기다: sparse,まばらだ【疎らだ】。ちらほらする,être peu serré, être espacé,escaso, inconsistente,متناثر,сийрэг, таруу, зайтай,lưa thưa, thưa thớt, thưa,ห่าง ๆ, ประปราย, หร็อมแหร็ม(หนวด),agak berjarak, tidak rapat,разбросанный; редкий,稀疏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성기다 (성기다) 성긴 (성긴) 성기어 (성기어성기여) 성겨 (성겨) 성기니 (성기니) 성깁니다 (성김니다)


🗣️ 성기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 성기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91)