🌟 사귀다

☆☆☆   Động từ  

1. 서로 알게 되어 친하게 지내다.

1. KẾT GIAO, KẾT BẠN: Trở nên biết nhau và thân thiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사귀는 사람.
    A lover.
  • Google translate 남자를 사귀다.
    Go out with a man.
  • Google translate 둘이 사귀다.
    You two go out.
  • Google translate 여자를 사귀다.
    Go out with a girl.
  • Google translate 이웃을 사귀다.
    Make a neighbor.
  • Google translate 친구를 사귀다.
    Make friends.
  • Google translate 새로운 사람들과 사귀다.
    Socialize with new people.
  • Google translate 그 두 사람이 사귀기 시작한지 벌써 삼 년이 지났다.
    It's already been three years since the two started dating.
  • Google translate 지수는 대학에 들어가자마자 남자 친구를 사귀었다.
    Jisoo made a boyfriend as soon as she entered college.
  • Google translate 민준이가 전에 사귄 여자 친구는 상당한 미인이었다.
    Min-joon's ex-girlfriend was quite a beauty.
  • Google translate 전학 온 남자 아이가 친구를 사귀는 것은 매우 어려운 일이다.
    It's very difficult for a transferred boy to make friends.
  • Google translate 이 동네로 이사 와서 새로 사귀게 된 사람들은 굉장히 친절하다.
    The people who moved into this town and started dating are very kind.
  • Google translate 너 소개팅 안 할래?
    Won't you go on a blind date?
    Google translate 나 지금 사귀는 사람 있어.
    I'm dating someone right now.

사귀다: get along with; go around with; go out with,つきあう【付き合う】。こうさいする【交際する】,se fréquenter, devenir ami, sortir avec quelqu'un,juntarse, tratarse,يصادق,найзлах, үерхэх,kết giao, kết bạn,คบ, คบหา, เป็นมิตร,bergaul, berpacaran,дружить; общаться,交,结交,交往,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사귀다 (사귀다) 사귀어 (사귀어사귀여) 사귀니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 사귀다 @ Giải nghĩa

🗣️ 사귀다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)