🌟 불장난하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불장난하다 (
불장난하다
)
📚 Từ phái sinh: • 불장난: 불을 가지고 노는 장난., (비유적으로) 몹시 위험한 행동., (속된 말로) 남…
🌷 ㅂㅈㄴㅎㄷ: Initial sound 불장난하다
-
ㅂㅈㄴㅎㄷ (
불장난하다
)
: 불을 가지고 노는 장난을 하다.
Động từ
🌏 NGHỊCH LỬA: Chơi đùa với lửa
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81)