🌟 불장난
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불장난 (
불장난
)
📚 Từ phái sinh: • 불장난하다: 불을 가지고 노는 장난을 하다., (비유적으로) 몹시 위험한 행동을 하다.,…
🌷 ㅂㅈㄴ: Initial sound 불장난
-
ㅂㅈㄴ (
불장난
)
: 불을 가지고 노는 장난.
Danh từ
🌏 SỰ NGHỊCH LỬA: Trò chơi với lửa. -
ㅂㅈㄴ (
백중날
)
: 음력 7월 15일로, 불교에서 여러 가지 음식을 만들어 먹으며 부처를 공양하는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY BÁCH CHỦNG: Nghi lễ của Phật giáo diễn ra vào ngày 15 tháng 7 Âm lịch với việc mọi người cùng làm và thưởng thức các loại món ăn. (giống như ngày Rằm Tháng Bảy của Việt Nam).
• Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101)