🌟 불장난
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불장난 (
불장난
)
📚 Từ phái sinh: • 불장난하다: 불을 가지고 노는 장난을 하다., (비유적으로) 몹시 위험한 행동을 하다.,…
🌷 ㅂㅈㄴ: Initial sound 불장난
-
ㅂㅈㄴ (
불장난
)
: 불을 가지고 노는 장난.
Danh từ
🌏 SỰ NGHỊCH LỬA: Trò chơi với lửa. -
ㅂㅈㄴ (
백중날
)
: 음력 7월 15일로, 불교에서 여러 가지 음식을 만들어 먹으며 부처를 공양하는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY BÁCH CHỦNG: Nghi lễ của Phật giáo diễn ra vào ngày 15 tháng 7 Âm lịch với việc mọi người cùng làm và thưởng thức các loại món ăn. (giống như ngày Rằm Tháng Bảy của Việt Nam).
• Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226)