🌟 성감대 (性感帶)

Danh từ  

1. 만지면 성적 쾌감을 느끼는 신체 부위.

1. VÙNG NHẠY CẢM TÌNH DỤC: Chỗ phần cơ thể cảm nhận khoái cảm tình dục khi chạm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상대의 성감대.
    The opponent's penis.
  • Google translate 민감한 성감대.
    Sensitive sexual zone.
  • Google translate 성감대를 알다.
    Know the sexual zone.
  • Google translate 성감대를 자극하다.
    Stimulate the erotic zone.
  • Google translate 성감대를 찾다.
    Find a sexual zone.
  • Google translate 사람마다 예민하게 반응하는 성감대는 모두 다르다.
    Everyone's sensitive sexual sensations are different.
  • Google translate 상대방과 자신의 성감대를 정확하게 아는 것은 부부 관계에 있어 중요하다.
    It is important for a married couple to know their sexual intimacy correctly.

성감대: erogenous zone; sexually sensitive area,せいかんたい【性感帯】,zone érogène,zonas erógenas,منطقة خاصة للشهوة الجنسية، منطقة حساسة جنسيا,сэрлийн цэг,vùng nhạy cảm tình dục,จุดที่เกิดความรู้สึกทางเพศ,daerah peka seksual,эрогенная зона,性敏感区,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성감대 (성ː감대)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91)