🌟 삼가다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삼가다 (
삼가다
) • 삼가 () • 삼가니 ()
🗣️ 삼가다 @ Giải nghĩa
- 삼가- : (삼가고, 삼가는데, 삼가, 삼가서, 삼가니, 삼가면, 삼간, 삼가는, 삼갈, 삼갑니다, 삼갔다, 삼가라)→ 삼가다
- 몸조심하다 (몸操心하다) : 실수하지 않도록 말이나 행동을 삼가다.
- 삼가하다 : → 삼가다
🗣️ 삼가다 @ Ví dụ cụ thể
- 대식을 삼가다. [대식 (大食)]
- 과음을 삼가다. [과음 (過飮)]
- 살생을 삼가다. [살생 (殺生)]
- 바깥출입을 삼가다. [바깥출입 (바깥出入)]
- 원행을 삼가다. [원행 (遠行)]
- 비하를 삼가다. [비하 (卑下)]
- 만용을 삼가다. [만용 (蠻勇)]
- 외출을 삼가다. [외출 (外出)]
- 망발을 삼가다. [망발 (妄發)]
- 망언을 삼가다. [망언 (妄言)]
- 통정을 삼가다. [통정 (通情)]
- 인스턴트를 삼가다. [인스턴트 (instant)]
- 직언을 삼가다. [직언 (直言)]
- 험구를 삼가다. [험구 (險口)]
- 단정을 삼가다. [단정 (斷定)]
- 군말을 삼가다. [군말]
- 의식적으로 삼가다. [의식적 (意識的)]
- 공치사를 삼가다. [공치사 (功致辭)]
- 과식을 삼가다. [과식 (過食)]
- 출타를 삼가다. [출타 (出他)]
- 망동을 삼가다. [망동 (妄動)]
- 끽연을 삼가다. [끽연 (喫煙)]
- 경거망동을 삼가다. [경거망동 (輕擧妄動)]
- 되도록 삼가다. [되도록]
- 입욕을 삼가다. [입욕 (入浴)]
- 개인행동을 삼가다. [개인행동 (個人行動)]
- 가급적 삼가다. [가급적 (可及的)]
- 손장난을 삼가다. [손장난]
🌷 ㅅㄱㄷ: Initial sound 삼가다
-
ㅅㄱㄷ (
싱겁다
)
: 음식의 짠 맛이 적다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHẠT: Thức ăn ít vị mặn. -
ㅅㄱㄷ (
생기다
)
: 없던 것이 새로 있게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SINH RA, NẢY SINH: Cái chưa có trở nên có mới. -
ㅅㄱㄷ (
사귀다
)
: 서로 알게 되어 친하게 지내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KẾT GIAO, KẾT BẠN: Trở nên biết nhau và thân thiện. -
ㅅㄱㄷ (
새기다
)
: 그림이나 글씨 등을 파다.
☆☆
Động từ
🌏 KHẮC, CHẠM TRỔ, ĐIÊU KHẮC: Khắc tranh hay chữ... -
ㅅㄱㄷ (
숨기다
)
: 무엇을 다른 사람의 눈에 보이지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẤU: Làm cho cái gì đó không lọt vào mắt của người khác. -
ㅅㄱㄷ (
시간대
)
: 하루 중 어느 시각에서 어느 시각까지의 일정한 동안.
☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG THỜI GIAN: Trong thời gian nhất định từ thời khắc nào đó đến thời khắc nào đó trong ngày. -
ㅅㄱㄷ (
섬기다
)
: 윗사람을 따르고 받들어 모시다.
☆
Động từ
🌏 CUNG PHỤNG, PHỤC DỊCH, HẦU HẠ: Vâng theo và cung kính phục vụ người trên. -
ㅅㄱㄷ (
삼가다
)
: 말이나 행동을 조심해서 하다.
☆
Động từ
🌏 DÈ DẶT, THẬN TRỌNG, CẨN TRỌNG: Cẩn thận lời nói hay hành động. -
ㅅㄱㄷ (
성기다
)
: 비슷한 것들 여러 개의 사이가 좁지 않고 조금 떨어져 있다.
Tính từ
🌏 LƯA THƯA, THƯA THỚT, THƯA: Khoảng cách của nhiều cái tương tự không hẹp và hơi tách biệt. -
ㅅㄱㄷ (
소강당
)
: 많지 않은 사람이 들어갈 수 있는 작은 강당.
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG NHỎ: Giảng đường nhỏ chứa được số lượng người không nhiều. -
ㅅㄱㄷ (
성가대
)
: 기독교나 가톨릭에서 종교적인 노래를 부르기 위해 만든 합창대.
Danh từ
🌏 ĐỘI THÁNH CA, BAN THÁNH CA: Đội hợp xướng lập ra để hát thánh ca. -
ㅅㄱㄷ (
생기다
)
: 앞의 말이 나타내는 부정적인 상황에 이르게 됨을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 THÀNH RA, ĐÂM RA: Từ thể hiện việc bị đạt đến tình huống tiêu cực mà vế trước thể hiện. -
ㅅㄱㄷ (
살갑다
)
: 마음씨나 태도가 다정하고 부드럽다.
Tính từ
🌏 DỊU DÀNG, DỄ THƯƠNG, ĐÁNG YÊU: Tấm lòng hay thái độ tình cảm và nhẹ nhàng. -
ㅅㄱㄷ (
신기다
)
: 신, 버선, 양말 등을 발에 신게 하다.
Động từ
🌏 MANG, MANG CHO: Cho mang vào chân những thứ như giày, tất Beoseon, tất... -
ㅅㄱㄷ (
성글다
)
: 비슷한 것들 여러 개의 사이가 좁지 않고 조금 떨어져 있다.
Tính từ
🌏 LƯA THƯA, THƯA, THƯA THỚT: Khoảng cách của nhiều cái tương tự không hẹp và hơi tách biệt. -
ㅅㄱㄷ (
솟구다
)
: 몸을 빠르고 세게 날 듯이 높이 솟게 하다.
Động từ
🌏 BAY BỔNG, LÂNG LÂNG: Làm cho cơ thể vút lên cao như thể bay nhanh và mạnh. -
ㅅㄱㄷ (
설계도
)
: 건축, 토목, 기계 등의 구조, 모양, 치수 등을 계획하여 그린 그림.
Danh từ
🌏 BẢN THIẾT KẾ: Hình vẽ thể hiện kế hoạch như cấu trúc, hình dạng, trị số... của kiến trúc, cầu trường, máy móc... -
ㅅㄱㄷ (
성감대
)
: 만지면 성적 쾌감을 느끼는 신체 부위.
Danh từ
🌏 VÙNG NHẠY CẢM TÌNH DỤC: Chỗ phần cơ thể cảm nhận khoái cảm tình dục khi chạm vào.
• Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132)