🌟 대식 (大食)

Danh từ  

1. 음식을 많이 먹음.

1. VIỆC ĂN NHIỀU: Việc ăn nhiều thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대식 습관.
    Eating habits.
  • Google translate 대식을 경계하다.
    Be on the lookout.
  • Google translate 대식을 삼가다.
    Abstain from eating too much food.
  • Google translate 대식을 즐기다.
    Enjoy a big meal.
  • Google translate 대식을 하다.
    Have a big meal.
  • Google translate 민준이는 한 끼에 밥을 세 그릇씩 먹는 등 대식을 한다.
    Minjun eats three bowls of rice at a meal.
  • Google translate 지수는 대식을 하는 습관이 몸에 배어 일 년 만에 체중이 이십 킬로그램이나 증가했다.
    The index gained twenty kilograms in a year due to the habit of eating big.
  • Google translate 엄마, 배가 아파요.
    Mom, i have a stomachache.
    Google translate 어제 대식을 하더니 배탈이 난 모양이구나.
    You must have an upset stomach from yesterday's big meal.
Từ trái nghĩa 소식(小食): 음식을 적게 먹음.

대식: eating heavily,たいしょく【大食】。おおぐい【大食い】。おおぐらい【大食らい】,goinfrerie, voracité,voracidad, gula, glotonería,شره,их идэх,việc ăn nhiều,การกินจุ, การกินมาก, มื้อใหญ่,makan banyak,обжорство,大吃,多吃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대식 (대ː식) 대식이 (대ː시기) 대식도 (대ː식또) 대식만 (대ː싱만)
📚 Từ phái sinh: 대식하다: 음식을 많이 먹다., 마주 앉아 먹다., 궁중에서 궁녀끼리 몰래 부부로 짝지어…

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8)