🌟 두세

☆☆☆   Định từ  

1. 둘이나 셋의.

1. HAI BA: Hai hoặc ba.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두세 개.
    Two or three.
  • Google translate 두세 명.
    Two or three.
  • Google translate 두세 사람.
    A couple of people.
  • Google translate 두세 시간.
    Two or three hours.
  • Google translate 두세 번.
    A couple of times.
  • Google translate 고양이 두세 마리.
    Two or three cats.
  • Google translate 두세 잔.
    A couple of glasses of water.
  • Google translate 연필 두세 자루.
    A couple of pencils.
  • Google translate 두세 권.
    A couple of books.
  • Google translate 그는 밥을 두세 그릇은 거뜬히 먹어 치울 기세였다.
    He was ready to eat two or three bowls of rice.
  • Google translate 민준이는 다른 생각을 하느라 선생님이 두세 번이나 불렀는데도 알지 못했다.
    Min-joon didn't know even though his teacher called him two or three times because he was thinking about something else.
  • Google translate 이 일을 하는 데 얼마나 걸리겠어요?
    How long will it take you to do this?
    Google translate 두세 시간 정도면 다 할 수 있을 것 같아요.
    I think i can finish it in a couple of hours.

두세: a couple of,にさん【二三】。ふたつみっつ【二つ三つ】,,dos o tres,قلة,,hai ba,สองสาม,dua-tiga,два-три,两三,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두세 (두세)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.


🗣️ 두세 @ Giải nghĩa

🗣️ 두세 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Giáo dục (151)