🌟 달거리

Danh từ  

1. 성숙한 여성의 자궁에서 일정한 간격을 두고 주기적으로 피가 나오는 생리적 현상.

1. KINH NGUYỆT: Hiện tượng sinh lý cứ cách một khoảng thời gian nhất định lại ra máu theo chu kỳ ở tử cung của người phụ nữ trưởng thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달거리 기간.
    Month distance period.
  • Google translate 달거리가 끝나다.
    The moon is over.
  • Google translate 달거리가 멈추다.
    The distance to the moon stops.
  • Google translate 달거리가 시작되다.
    The moon street begins.
  • Google translate 달거리를 하다.
    Do the moonwalk.
  • Google translate 달거리가 멈춘 것을 보니 아마도 아이가 들어선 모양이다.
    Seeing that the distance to the moon has stopped, perhaps a child is in.
  • Google translate 한 달에 달거리를 두세 번 한다면, 자궁 출혈을 의심해 봐야 한다.
    If you're doing the moon's distance two or three times a month, you should suspect uterine bleeding.
  • Google translate 건강한 여자라면 누구나 달거리를 경험하게 된단다.
    Any healthy woman gets to experience the moon.
Từ đồng nghĩa 생리(生理): 생물의 목숨을 이어 나가기 위해 몸이 기능하거나 작용하는 원리., 사람의 …
Từ đồng nghĩa 월경(月經): 일정 연령 이상의 여성의 자궁에서 주기적으로 피가 나오는 현상.

달거리: menstruation; monthly period,せいり【生理】。げっけい【月経】。メンス,règles, menstrues, menstruation,menstruación, periodo,حيض، دورية شهرية,сарын тэмдэг,kinh nguyệt,การมีประจำเดือน, การมีรอบเดือน, การมีเมนส์,datang bulan, haid,менструация,月经,例假,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달거리 (달거리)
📚 Từ phái sinh: 달거리하다: 한 달을 거르다. 또는 한 달씩 거르다., 생리 현상의 하나로, 성숙한 여성…

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365)