🌟 대걸레

Danh từ  

1. 긴 막대 자루가 달린 걸레.

1. CÂY LAU NHÀ: Giẻ lau có gắn cán dài

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대걸레가 깨끗하다.
    The mop is clean.
  • Google translate 대걸레가 더럽다.
    The mop is dirty.
  • Google translate 대걸레를 빨다.
    To suck a mop.
  • Google translate 대걸레를 짜다.
    Squeeze a mop.
  • Google translate 대걸레로 닦다.
    Brush with a mop.
  • Google translate 대걸레로 문지르다.
    Rub with a mop.
  • Google translate 나는 대걸레로 바닥을 깨끗하게 닦았다.
    I wiped the floor clean with a mop.
  • Google translate 영수는 바닥을 닦고 더러워진 대걸레를 깨끗하게 빨았다.
    Young-soo wiped the floor and washed the dirty mop clean.
  • Google translate 아이가 대걸레의 물을 제대로 짜지 않고 닦아서 바닥에 물이 흥건했다.
    The child wiped the water off the mop without squeezing it properly, so the floor was full of water.
  • Google translate 대걸레가 왜 이렇게 더럽니? 어서 빨아 오렴.
    Why is the mop so dirty? go ahead and wash it.
    Google translate 아까 빨았어요. 그 대걸레 색깔이 원래 그래요.
    I washed it earlier. that's the color of the mop.

대걸레: mop,モップ。ぼうぞうきん【棒雑巾】,serpillère, serpillière à manche, balai,trapeador, mopa, fregona, lampazo,ممسحة كبيرة,том шалны алчуур,cây lau nhà,ไม้ถูพื้น,tongkat pel, kain pel,швабра,拖把,拖布,墩布,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대걸레 (대걸레)

🗣️ 대걸레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Luật (42) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)