🌟 등거리 (等距離)

Danh từ  

1. 같은 거리.

1. CÙNG CỰ LI, CÙNG KHOẢNG CÁCH: Khoảng cách như nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등거리 사격.
    Equal range shooting.
  • Google translate 등거리를 달리다.
    Run equidistant.
  • Google translate 등거리를 뛰다.
    Run equidistant.
  • Google translate 등거리를 이루다.
    Equidistant; equidistant.
  • Google translate 등거리에 두다.
    Keep at equal distance.
  • Google translate 시력 측정을 할 때는 시력 측정 판을 항상 등거리에 놓아야만 정확한 시력을 잴 수 있다.
    When measuring vision, the vision measurement plate must always be placed at the equidistant distance to measure accurate vision.
  • Google translate 모든 마라톤 선수들은 42.195 킬로미터라는 등거리를 뛰지만 그 중 어떤 선수는 완주를 하고 어떤 선수는 중도 포기를 한다.
    All marathoners run the equidistant distance of 42.195 kilometers, but some of them finish and some give up halfway.

등거리: equal distance,とうきょり【等距離】,équidistance, distance égale, écartement égal,igual distancia, equidistancia,تساوي البعد,адил зай,cùng cự li, cùng khoảng cách,ระยะทางเท่ากัน,jarak sama,равное расстояние,等距离,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등거리 (등ː거리)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)