🌟 단결력 (團結力)

Danh từ  

1. 여러 사람이 한데 모여 생긴 힘.

1. SỨC MẠNH ĐOÀN KẾT: Sức mạnh sinh ra khi nhiều người cùng hợp sức với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단결력이 강하다.
    Strong unity.
  • Google translate 단결력이 뛰어나다.
    Excellent in unity.
  • Google translate 단결력을 강화하다.
    Strengthen unity.
  • Google translate 단결력을 보이다.
    Show unity.
  • Google translate 단결력을 자랑하다.
    Brag about unity.
  • Google translate 단결력이 약한 조직은 외부의 작은 자극에도 쉽게 분열되기 마련이다.
    An organization with weak cohesion is bound to be easily divided by small external stimuli.
  • Google translate 우리 영업부는 회사 내에서 최고의 단결력을 자랑하는 부서로 회식을 해도 누구 한 사람 빠지는 법이 없다.
    Our sales department is the most united department in the company, and no one is left out of the company dinner.
  • Google translate 네가 좋아하는 축구 팀에는 유명한 스타 선수가 별로 없는 것 같아.
    I don't think there are many famous star players on your favorite soccer team.
    Google translate 응. 하지만 선수들 간의 단결력이 강해서 항상 성적이 좋아.
    Yeah. but they're always good because of their strong unity among the players.

단결력: power of unity,だんけつりょく【団結力】。けっそくりょく【結束力】。きょうりょく【協力】,force d’union, force de rassemblement,Fuerza de unión, fuerza solidaria, fuerza de unidad,قوة الاتحاد,нэгдсэн хүч,sức mạnh đoàn kết,พลังสามัคคี, พลังการรวมตัว,tenaga/kekuatan bersama,сила сплочённости; сила солидарности,凝聚力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단결력 (단결력) 단결력이 (단결려기) 단결력도 (단결력또) 단결력만 (단결령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204)