🔍 Search: 력
🌟 력 @ Name
-
초능력 (超能力)
☆
Danh từ
-
1
공간 이동, 텔레파시, 투시 등과 같이 과학적으로는 설명할 수 없는 초자연적인 능력.
1 SIÊU NĂNG LỰC, NĂNG LỰC SIÊU NHIÊN: Khả năng vượt lên trên cả tự nhiên, không thể giải thích bằng khoa học, ví dụ như di chuyển không gian, thần giao cách cảm, nhìn xuyên thấu v.v...
-
1
공간 이동, 텔레파시, 투시 등과 같이 과학적으로는 설명할 수 없는 초자연적인 능력.
-
무능력 (無能力)
Danh từ
-
1
어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없음.
1 SỰ VÔ NĂNG, SỰ KHÔNG CÓ NĂNG LỰC: Sự không có khả năng hay sức lực làm việc gì đó.
-
1
어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없음.
-
무능력자 (無能力者)
Danh từ
-
1
어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없는 사람.
1 KẺ BẤT LỰC: Người không có khả năng hay sức lực để có thể làm được việc gì đó.
-
1
어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없는 사람.
-
무능력하다 (無能力 하다)
Tính từ
-
1
어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없다.
1 KHÔNG CÓ NĂNG LỰC, BẤT LỰC: Không có năng lực hay sức mạnh để có làm việc nào đó.
-
1
어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없다.
-
언어 능력 (言語能力)
None
-
1
언어를 사용하는 사람이 끝없이 많은 수의 문법적인 문장을 만들어 낼 수 있는 능력.
1 KHẢ NĂNG NGÔN NGỮ: Khả năng mà người sử dụng ngôn ngữ có thể không ngừng tạo ra nhiều câu đúng ngữ pháp.
-
1
언어를 사용하는 사람이 끝없이 많은 수의 문법적인 문장을 만들어 낼 수 있는 능력.
-
수학 능력 시험 (修學能力試驗)
None
-
1
학문을 배워서 익힐 수 있는 사람을 선발하기 위해 실시하는 시험.
1 CUỘC THI NĂNG LỰC HỌC TẬP: Cuộc thi được thực hiện để chọn người có thể học và thành thục về học vấn.
-
1
학문을 배워서 익힐 수 있는 사람을 선발하기 위해 실시하는 시험.
-
대학 수학 능력 시험 (大學修學能力試驗)
None
-
1
대학에서 공부할 수 있는 능력을 평가하기 위해 교육부에서 해마다 전국적으로 실시하는 시험.
1 KÌ THI NĂNG LỰC VÀO ĐẠI HỌC, KÌ THI ĐẠI HỌC: Kì thi hằng năm do Bộ Giáo dục thực hiện trên toàn quốc để đánh giá năng lực có thể học ở đại học.
-
1
대학에서 공부할 수 있는 능력을 평가하기 위해 교육부에서 해마다 전국적으로 실시하는 시험.
▹ 력 @ Giải nghĩa
• 정력 (精力): 1. 몸과 마음의 기운찬 활동력. [ TINH LỰC: Khả năng hoạt động sung mãn của của cơ thể và tinh thần. ] 2. 남자의 성적인 능력. [ TINH LỰC (NAM GIỚI): Khả năng tình dục của đàn ông. ] Danh từ
• 발뒤꿈치 : 2. (비유적으로) 어떤 사람이 가진 능력이나 마음의 가장 낮은 수준. [ GÓT CHÂN: (cách nói ẩn dụ) Mức thấp nhất của năng lực hay tâm trạng mà người nào đó có. ] Danh từ
• 물 만난 고기 : 1. 어려운 상황에서 벗어나 자신의 능력을 발휘할 만한 좋은 환경을 만난 사람. [ (CÁ GẶP NƯỚC) NHƯ CÁ GẶP NƯỚC, NHƯ CÁ VỀ SÔNG: Người thoát khỏi tình huống khó khăn và gặp được môi trường tốt để có thể phát huy năng lực. ]
• 교육되다 (敎育 되다): 1. 지식, 교양, 기술 등의 가르침을 받아 능력이 키워지다. [ ĐƯỢC GIÁO DỤC, ĐƯỢC ĐÀO TẠO: Được giảng dạy về kiến thức, văn hóa, kỹ thuật…để hình thành năng lực. ] Động từ
• 교육하다 (敎育 하다): 1. 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치다. [ GIÁO DỤC, DẠY: Giảng dạy kiến thức, văn hóa, kỹ thuật...để nuôi dưỡng năng lực của cá nhân. ] Động từ
• 구사력 (驅使力): 1. 말이나 기교 등을 마음대로 능숙하게 다루어 쓰는 능력. [ KHẢ NĂNG THÀNH THẠO, NĂNG LỰC SỬ DỤNG THUẦN THỤC: Năng lực điều chỉnh sử dụng một cách thuần thục ngôn ngữ hay kỹ năng theo ý mình. ] Danh từ
• 두 손(을) 들다 : 1. 자신의 능력으로 할 수 없어서 그만두다. [ GIƠ HAI TAY ĐẦU HÀNG, BÓ TAY: Từ bỏ vì không thể làm được bằng khả năng của mình. ]
• 자금력 (資金力): 1. 사업을 하는 데에 쓸 돈을 가지고 있거나 모을 수 있는 능력. [ NĂNG LỰC VỐN, NGUỒN LỰC VỐN: Năng lực có thể có hoặc tập trung tiền sử dụng vào việc kinh doanh. ] Danh từ
• 국제 경쟁력 (國際競爭力): 1. 한 나라의 산업이나 기업이 세계의 다른 나라들과 경쟁할 만한 힘이나 능력. [ NĂNG LỰC CẠNH TRANH QUỐC TẾ: Sức mạnh hay năng lực cạnh tranh với các nước khác trên thế giới của doanh nghiệp hay ngành công nghiệp của một quốc gia. ] None
• 권위 (權威): 1. 특별한 능력, 자격, 지위로 남을 이끌어서 따르게 하는 힘. [ QUYỀN UY: Sức mạnh mà có thể lôi kéo người khác bằng địa vị, tư cách hay năng lực đặc biệt. ] 2. 어떤 분야에서 사회적으로 인정을 받을 만한 지식, 기술 또는 실력. [ SỨC MẠNH, TẦM ẢNH HƯỞNG: Thực lực, kỹ thuật hay tri thức đáng được công nhận về mặt xã hội ở lĩnh vực nào đó. ] ☆☆ Danh từ
• 철없다 : 1. 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 아는 힘이나 능력이 없다. [ TRẺ CON, VÔ TƯ, VÔ LO VÔ NGHĨ: Không có khả năng suy nghĩ hay phán đoán một cách đúng đắn về lý lẽ sự việc hoặc nhân tình thế thái. ] Tính từ
• 빛을 발하다 : 1. 실력이나 능력이 알려지다. [ PHÁT SÁNG: Thực lực hay năng lực được biết tới. ]
• 글재주 : 1. 글을 잘 쓰는 능력. [ TÀI VIẾT LÁCH: Khả năng viết văn tốt. ] Danh từ
• 기동력 (機動力): 1. 상황에 따라 재빠르게 움직여 잘 대처하는 능력. [ SỨC DI CHUYỂN, SỨC DI ĐỘNG: Khả năng ứng phó và di chuyển thật nhanh theo tình hình. ] Danh từ
• 기르다 : 4. 육체나 정신의 능력을 더 강하고 크게 하다. [ NUÔI DƯỠNG, RÈN LUYỆN: Làm cho sức mạnh của thể chất hay tinh thần mạnh mẽ và to lớn hơn. ] ☆☆☆ Động từ
• 기술 (技術): 2. 사물을 잘 다루거나 사용할 수 있는 방법이나 능력. [ KỸ THUẬT, KỸ NĂNG: Năng lực hay phương pháp có thể sử dụng hay điều khiển tốt đồ vật. ] ☆☆ Danh từ
• 정치력 (政治力): 1. 정치하는 능력이나 솜씨. [ KHẢ NĂNG CHÍNH TRỊ, NĂNG LỰC CHÍNH TRỊ: Năng lực hay tài làm chính trị. ] Danh từ
• 난다 긴다 하다 : 1. 재주나 능력이 남보다 매우 뛰어나다. [ TÀI HOA, ĐA TÀI: Năng lực hoặc tài năng rất giỏi giang hơn người. ]
• 재능 (才能): 1. 어떤 일을 잘할 수 있는 재주와 능력. [ TÀI NĂNG: Năng lực hay tài nghệ có thể làm tốt việc nào đó ] ☆☆ Danh từ
• 도가 트다 : 1. 어떤 방면에 있어서 우수한 능력을 가지다. [ CÓ TÀI: Có khả năng vượt trội ở phương diện nào đó. ]
- ㄴㄹ (노력) : 어떤 목적을 이루기 위하여 힘을 들이고 애를 씀. [ SỰ CỐ GẮNG, SỰ NỖ LỰC: Sự dùng sức lực và cố gắng để đạt mục đích nào đó. ] ☆☆☆ Danh từ
- ㄴㄹ (나라) : 일정한 영토와 주권을 가지고 있는 사람들의 사회적인 조직. [ ĐẤT NƯỚC, QUỐC GIA, NHÀ NƯỚC: Tổ chức xã hội của những người có chủ quyền và lãnh thổ nhất định. ] ☆☆☆ Danh từ
- ㄴㄹ (노래) : 운율에 맞게 지은 가사에 곡을 붙인 음악. 또는 그런 음악을 소리 내어 부름. [ BÀI HÁT, CA KHÚC, VIỆC CA HÁT: Âm nhạc gắn nhạc với lời ca theo âm luật. Hoặc việc cất giọng hát loại âm nhạc như vậy. ] ☆☆☆ Danh từ
- ㄴㄹ (능력) : 어떤 일을 할 수 있는 힘. [ KHẢ NĂNG, NĂNG LỰC: Sức mạnh có thể làm việc nào đó. ] ☆☆☆ Danh từ
- ㄴㄹ (난로) : 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구. [ LÒ SƯỞI: Dụng cụ dùng điện hoặc đốt bằng các nhiên liệu như gas, dầu lửa, củi để làm ấm phòng. ] ☆☆ Danh từ
- ㄴㄹ (널리) : 범위가 넓게. [ MỘT CÁCH RỘNG RÃI: Phạm vi trải rộng. ] ☆☆ Phó từ
- ㄴㄹ (노랑) : 바나나나 레몬과 같은 색. [ MÀU VÀNG: Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh. ] ☆☆ Danh từ
- ㄴㄹ (난리) : 전쟁이나 나라 안에서 일어난 싸움. [ SỰ LOẠN LẠC: Chiến tranh hay đánh nhau xảy ra trong nước. ] ☆☆ Danh từ
- ㄴㄹ (나름) : 그것의 정도나 종류, 어떻게 하느냐에 달려 있음을 나타내는 말. [ TÙY THEO, TÙY THUỘC VÀO: Từ diễn tả mức độ hay chủng loại của cái gì đó tùy thuộc vào việc hành động như thế nào. ] ☆☆ Danh từ phụ thuộc
- ㄴㄹ (논리) : 바르게 판단하고 이치에 맞게 생각하는 과정이나 원리. [ LUẬN LÝ, LOGIC: Nguyên lí hoặc quá trình suy nghĩ phù hợp với lí trí và phán đoán đúng đắn. ] ☆☆ Danh từ
- ㄴㄹ (논란) : 여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다툼. [ SỰ TRANH LUẬN CÃI CỌ, SỰ BÀN CÃI: Việc một số người tranh cãi nhau về các ý kiến khác nhau. ] ☆ Danh từ
- ㄴㄹ (날로) : 날이 지나갈수록 더욱. [ CÀNG NGÀY CÀNG: Càng trôi qua càng thêm. ] ☆ Phó từ
- ㄴㄹ (노릇) : (낮잡아 이르는 말로) 직업으로 하는 일이나 직책을 맡아 하는 역할. [ NGHỀ, VAI TRÒ: (cách nói xem thường) Nghề nghiệp hay chức trách mà mình đảm nhiệm. ] ☆ Danh từ
- ㄴㄹ (내륙) : 바다에서 멀리 떨어진 육지. [ LỤC ĐỊA: Vùng đất liền cách xa biển. ] ☆ Danh từ
- ㄴㄹ (능률) : 일정한 시간 동안 할 수 있는 일의 비율. [ NĂNG SUẤT: Tỉ lệ công việc có thể làm trong suốt một thời gian nhất định. ] ☆ Danh từ
- ㄴㄹ (노령) : 늙은 나이. [ TUỔI GIÀ, TUỔI CAO: Tuổi đã già. ] ☆ Danh từ