🌟 철없다

Tính từ  

1. 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 아는 힘이나 능력이 없다.

1. TRẺ CON, VÔ TƯ, VÔ LO VÔ NGHĨ: Không có khả năng suy nghĩ hay phán đoán một cách đúng đắn về lý lẽ sự việc hoặc nhân tình thế thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철없는 생각.
    An immature idea.
  • Google translate 철없는 아이.
    An immature child.
  • Google translate 철없는 짓.
    Immature behavior.
  • Google translate 철없는 행동.
    Immature behaviour.
  • Google translate 철없게 굴다.
    Be immature.
  • Google translate 엄마는 아이의 철없는 행동을 나무랐다.
    The mother rebuked the child for his immature behavior.
  • Google translate 동생은 다 커서도 어린아이처럼 철없게 구니 정말 한심하다.
    It's pathetic that my brother is grown up but childish.
  • Google translate 걔는 자기 부모님 고생하는 줄도 모르고 계속 비싼 옷만 입으려고 해.
    She doesn't even know her parents are having a hard time and keeps trying to wear expensive clothes.
    Google translate 철없구나. 그 나이 되면 부모 형편도 헤아려야지.
    You're so immature. at that age, you should count your parents' circumstances.

철없다: immature,せけんしらずだ【世間知らずだ】。ふんべつがない【分別が無い】。ものごころがついていない【物心がついていない】,immature, puéril, enfantin,inmaduro, infantil,غير ناضج,ухаан суугаагүй,trẻ con, vô tư, vô lo vô nghĩ,ไม่มีความคิด, ไม่ยอมโตเป็นผู้ใหญ่, ไม่รู้ประสีประสา,tidak dewasa, tidak punya pikiran,несмышлёный; бездумный; неразумный,不懂事,不明事理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철없다 (처럽따) 철없는 (처럼는) 철없어 (처럽써) 철없으니 (처럽쓰니) 철없습니다 (처럽씀니다) 철없고 (처럽꼬) 철없지 (처럽찌)
📚 Từ phái sinh: 철없이: 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 모르고 함부로.

🗣️ 철없다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)