🌟 축이다

Động từ  

1. 물 등을 적셔 축축하게 하다.

1. THẤM ƯỚT, GIẢI KHÁT: Làm cho ngấm nước... và ướt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목을 축이다.
    To moisten one's throat.
  • Google translate 손수건을 축이다.
    Shrink a handkerchief.
  • Google translate 혀를 축이다.
    Shrink your tongue.
  • Google translate 맥주로 축이다.
    Axis to beer.
  • Google translate 물로 축이다.
    To moisten with water.
  • Google translate 우리는 목을 축이러 길가 찻집에 잠깐 들렀다.
    We stopped by the teahouse on the way to relieve our thirst.
  • Google translate 유민이가 음료수를 들어 입술을 축이더니 말을 이어 갔다.
    Yu-min picked up a drink, moistened his lips, and continued to talk.
  • Google translate 할머니가 수건을 축여서 열이 나는 내 이마 위에 올려놓았다.
    Grandma wet the towel and put it on my feverish forehead.
  • Google translate 여기 물 줄게. 목 좀 축여.
    I'll give you water here. get your neck wet.
    Google translate 고마워. 잘 마실게.
    Thank you. thank you for the drink.

축이다: wet; moisten,ぬらす【濡らす】,mouiller, arroser, imbiber,humedecer, empapar,يبلّل، يرطّب,чийглэх, норгох,thấm ướt, giải khát,ทำให้เปียก, ทำให้ชื้น, ทำให้ชุ่ม,membasahi, membasahkan,смачивать; увлажнять,润湿 ,浸润,弄湿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축이다 (추기다) 축이어 (추기어추기여) 축여 (추겨) 축이니 (추기니)

🗣️ 축이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155)