🌟 채우다

Động từ  

1. 물건을 허리나 팔목, 발목 등에 매어 달게 하거나 걸게 하거나 끼우게 하다.

1. ĐEO: Mang, treo hoặc cài đồ vật lên eo, cổ tay, cổ chân...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기저귀를 채우다.
    Fill diapers.
  • Google translate 쇠고랑을 채우다.
    Put the handcuffs on.
  • Google translate 수갑을 채우다.
    Handcuff.
  • Google translate 시계를 채우다.
    Fill in the clock.
  • Google translate 족쇄를 채우다.
    Shackle.
  • Google translate 칼을 채우다.
    Fill the knife.
  • Google translate 발목에 채우다.
    To fasten(a person)with one's ankle.
  • Google translate 손목에 채우다.
    To fasten on the wrist.
  • Google translate 엄마는 두 살배기 아기에게 기저귀를 채웠다.
    The mother put diapers on her two-year-old baby.
  • Google translate 경찰이 도망가는 범인을 잡아 수갑을 채우고 체포했다.
    The police caught the fugitive and handcuffed him and arrested him.
  • Google translate 시계 차는 것 좀 도와줄래?
    Can you help me with my watch?
    Google translate 보기보다 이거 채우기 힘드네.
    This is harder to fill than it looks.

채우다: be worn,つける【付ける・着ける】。はめる。つけさせる【付けさせる・着けさせる】。はめさせる,mettre, entraver, langer,enganchar, colocar,يقيّد، يصفد,зүүх,đeo,ใส่(กุญแจมือ), มัด(มือ),mengenakan, memakai,застёгивать; закрывать,系,扣,挎,戴,佩戴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채우다 (채우다) 채우어 () 채우니 ()
📚 Từ phái sinh: 차다: 물건을 허리나 팔목, 발목 등에 매어 달거나 걸거나 끼우다., (속된 말로) 애인…


🗣️ 채우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 채우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59)