🌟 돌절구

Danh từ  

1. 곡식을 넣어 잘게 부수거나 가루로 만들 수 있게 돌의 가운데 부분을 오목하게 파서 만든 도구.

1. CỐI ĐÁ: Dụng cụ được tạo thành từ việc khoét lỗ sâu ở giữa tảng đá để dùng làm vật giã nhỏ ngũ cốc hoặc nghiền thành bột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌절구에 갈다.
    Grind in a stone mortar.
  • Google translate 돌절구에 넣다.
    Put in a stone mortar.
  • Google translate 돌절구에 빻다.
    Crush in a stone mortar.
  • Google translate 돌절구에 찧다.
    Crash in a stone mortar.
  • Google translate 돌절구에 채우다.
    Fill a stone mortar.
  • Google translate 할머니는 돌절구에 곡식을 넣고 빻으셨다.
    Grandmother grinded grain in a stone mortar.
  • Google translate 누나와 나는 돌절구에 반죽을 넣고 찧어 보았다.
    My sister and i tried to pound the dough in the stone mortar.
  • Google translate 오늘은 집에서 떡을 쪄 먹자.
    Let's steam rice cakes at home today.
    Google translate 네. 그럼 제가 돌절구에 쌀을 빻아 놓을게요.
    Yes. then i'll grind the rice into a stone mortar.

돌절구: stone mill,いしうす【石臼】,doljeolgu, mortier en pierre, mortier à broyer en pierre,doljeolgu, mortero de piedra,هاون حجريّ, جُرْن حجريّ,чулууны уур,cối đá,ทลจ็อลกู,lumpang batu,тольччолгу,石磨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌절구 (돌ː절구)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10)