🌟 동절기 (冬節期)

Danh từ  

1. 겨울철 기간.

1. TIẾT ĐÔNG, THỜI KỲ MÙA ĐÔNG: Khoảng thời gian mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동절기 난방비.
    Winter heating costs.
  • Google translate 동절기 방학.
    Winter break.
  • Google translate 동절기 폭설.
    Heavy snow in winter.
  • Google translate 동절기 한파.
    A winter cold spell.
  • Google translate 동절기가 되다.
    Become winter season.
  • Google translate 동절기를 나다.
    Winter breaks out.
  • Google translate 동절기에 접어들다.
    Enter winter.
  • Google translate 복지 센터에서 저소득층을 위한 동절기 대비 용품으로 난방 시설을 지원해 주었다.
    The welfare center provided heating support for low-income families with winter supplies.
  • Google translate 동절기에는 기온이 영하로 떨어지므로 체력이 약해지지 않도록 조심해야 한다.
    In winter, the temperature drops below zero, so be careful not to weaken your stamina.
  • Google translate 보일러 회사에서 일정 기간 동안 무상 수리를 해 준다는군.
    Boiler companies offer free repairs for a certain period of time.
    Google translate 동절기를 맞아서 해 주는 서비스인가 봐.
    Must be a winter service.
Từ tham khảo 하절기(夏節期): 여름철 기간.

동절기: winter,とうき【冬期】,saison d’hiver, hiver,invierno, estación invernal,شتاء,өвөл, өвлийн улирал, өвөл цаг,tiết đông, thời kỳ mùa đông,ฤดูหนาว, หน้าหนาว, ช่วงฤดูหนาว, ช่วงหน้าหนาว,masa musim dingin,зимний период,冬季,冬季时节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동절기 (동ː절기)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Mua sắm (99) Du lịch (98) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226)