🌟 다지기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다지기 (
다지기
)
🗣️ 다지기 @ Ví dụ cụ thể
- 친선 경기는 서로 친목을 다지기 위해서 하는 것이기 때문에 승부에 집착하지 않는다. [친선 경기 (親善競技)]
- 아버지는 힘들 때 마음을 다지기 위해 가족 사진을 꺼내 보셨다. [다지다]
- 나는 취업의 발판을 다지기 위해 기술을 익히고 있다. [다지다]
- 경영의 내실화를 다지기 위해 먼저 인사를 단행하여 조직을 쇄신하겠습니다. [쇄신하다 (刷新하다)]
- 우리 식구들의 화합을 다지기 위해 할 수 있는 일이 없을까? [화합 (和合)]
- 나는 결혼한 뒤에도 형제지간의 우애를 다지기 위해 형네 식구와 자주 만난다. [형제지간 (兄弟之間)]
- 아버지는 논둑을 다지기 위해 동네 사람들과 가래질을 하셨다. [가래질]
- 우리 회사는 친목을 다지기 위해서 매년 직원 야유회를 갖는다. [야유회 (野遊會)]
- 오늘은 우리 부서의 결속을 다지기 위해 회식을 할 예정이다. [결속 (結束)]
- 표밭을 다지기 위한 후보자들의 유세 행렬이 이어졌다. [표밭 (票밭)]
- 나는 마음을 공고하게 다지기 위해 절에 들어갔다. [공고하다 (鞏固하다)]
🌷 ㄷㅈㄱ: Initial sound 다지기
-
ㄷㅈㄱ (
도자기
)
: 흙에 물을 부어서 반죽하여 모양을 만들고 말린 후 높은 열에 구워서 만든 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GỐM SỨ: Đồ đựng được làm bằng cách trộn đất với nước, nhào nặn làm thành các hình dạng rồi đem phơi khô, sau đó nung ở nhiệt độ cao. -
ㄷㅈㄱ (
동질감
)
: 상황이나 성질 등이 서로 비슷해서 익숙하거나 잘 맞는 느낌.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM, TÌNH CẢM HOÀ HỢP: Cảm giác quen thuộc hay phù hợp vì có hoàn cảnh hay tính chất tương tự với nhau. -
ㄷㅈㄱ (
된장국
)
: 된장을 풀어 끓인 국.
Danh từ
🌏 DOENJANGGUK, CANH ĐẬU TƯƠNG: Loại canh nấu bằng đậu tương lên men. -
ㄷㅈㄱ (
동절기
)
: 겨울철 기간.
Danh từ
🌏 TIẾT ĐÔNG, THỜI KỲ MÙA ĐÔNG: Khoảng thời gian mùa đông. -
ㄷㅈㄱ (
독점권
)
: 개인이나 한 단체가 특정 상품의 생산과 시장을 지배하여 이익을 모두 차지할 수 있는 권한.
Danh từ
🌏 ĐỘC QUYỀN, QUYỀN THÂU TÓM TOÀN BỘ: Quyền hạn mà một cá nhân hay tập thể chi phối sản xuất và thị trường của hàng hóa đặc thù và có thể nắm giữ mọi lợi ích. -
ㄷㅈㄱ (
대장경
)
: 불경을 모아 엮은 여러 책.
Danh từ
🌏 ĐẠI TRƯỜNG KINH: Bộ sách thu thập và tập hợp kinh Phật. -
ㄷㅈㄱ (
돌조각
)
: 돌을 자르거나 깎아서 만든 조각.
Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC ĐÁ: Nghệ thuật điêu khắc dựa trên việc cắt xẻ hoặc đẽo gọt đá. -
ㄷㅈㄱ (
대작가
)
: 뛰어나고 유명한 작가.
Danh từ
🌏 TÁC GIẢ LỚN, TÁC GIẢ CÓ TÊN TUỔI: Tác giả xuất sắc và nổi tiếng. -
ㄷㅈㄱ (
등줄기
)
: 척추뼈가 있는 등의 한가운데 부분.
Danh từ
🌏 SỐNG LƯNG: Phần giữa lưng có xương sống. -
ㄷㅈㄱ (
돌절구
)
: 곡식을 넣어 잘게 부수거나 가루로 만들 수 있게 돌의 가운데 부분을 오목하게 파서 만든 도구.
Danh từ
🌏 CỐI ĐÁ: Dụng cụ được tạo thành từ việc khoét lỗ sâu ở giữa tảng đá để dùng làm vật giã nhỏ ngũ cốc hoặc nghiền thành bột. -
ㄷㅈㄱ (
대장균
)
: 사람이나 동물의 장 속에서 활동하는 막대기 모양의 세균.
Danh từ
🌏 KHUẨN ĐẠI TRÀNG, TRỰC KHUẨN ĐẠI TRÀNG: Vi khuẩn có hình dạng như chiếc que hoạt động trong ruột của người hoặc động vật. -
ㄷㅈㄱ (
던지기
)
: 원반, 포환, 창 등을 멀리 던져 그 거리를 재는 육상 경기.
Danh từ
🌏 MÔN NÉM: Môn điền kinh ném đĩa, tạ, lao... đi xa rồi đo cự li đó. -
ㄷㅈㄱ (
독주곡
)
: 한 사람이 악기를 연주하도록 만든 곡.
Danh từ
🌏 BẢN ĐỘC TẤU: Khúc nhạc được tạo ra để một người biểu diễn nhạc cụ. -
ㄷㅈㄱ (
독지가
)
: 어려운 사람을 돕는 등의 사회적으로 좋은 일에 참여하거나 돈을 내놓는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ HẢO TÂM: Người bỏ tiền hoặc tham gia vào việc tốt mang tính xã hội như giúp đỡ người khó khăn. -
ㄷㅈㄱ (
다지기
)
: 고기나 채소 등을 여러 번 칼질하여 잘게 자르는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BĂM NHỎ: Việc thái nhiều lần bằng dao để cắt nhỏ rau hoặc thịt... -
ㄷㅈㄱ (
대종교
)
: 단군을 한민족의 시조로 숭배하는 한국의 민족 종교.
Danh từ
🌏 DAEJONGKYO; ĐẠI TÔNG GIÁO: Tôn giáo của dân tộc Hàn, trong đó sùng bái, xem vua Tangun là thủy tổ của dân tộc Hàn. -
ㄷㅈㄱ (
대장간
)
: 쇠를 불에 대어 뜨거워지게 해서 어떤 일을 하는 데 사용하는 도구를 만드는 곳.
Danh từ
🌏 LÒ RÈN: Nơi chế tạo dụng cụ sử dụng vào việc gì đó bằng cách đưa sắt lên lửa và làm cho nóng lên. -
ㄷㅈㄱ (
뒤집개
)
: 프라이팬에 요리할 때 음식을 앞뒤로 뒤집는 도구.
Danh từ
🌏 CÁI XẠN, CÁI XẺNG CHIÊN, CÁI MUÔI DẸT: Dụng cụ dùng để trở thức ăn lại mặt khác khi nấu trên chảo.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78)